Kết quả Sydney FC vs FC Macarthur, 14h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 4

  • Sydney FC vs FC Macarthur: Diễn biến chính

  • 11'
    Hayden Matthews
    0-0
  • 25'
    0-0
     Ariath Piol
     Jake Hollman
  • 45'
    Joel King  
    Adrian Segecic  
    0-0
  • 45'
    Hayden Matthews
    0-0
  • 50'
    0-0
    Walter Scott
  • 51'
    Leonardo de Souza Sena
    0-0
  • 66'
    Jaiden Kucharski  
    Leonardo de Souza Sena  
    0-0
  • 66'
    Nathan Amanatidis  
    Anas Ouahim  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Dean Bosnjak
     Walter Scott
  • 67'
    0-0
     Joshua Damevski
     Liam Rosenior
  • 67'
    Patrick Wood  
    Patryk Klimala  
    0-0
  • 73'
    0-1
    goal Ariath Piol (Assist:Ivan Vujica)
  • 78'
    Tiago Quintal  
    Max Burgess  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Danny De Silva
     Ariath Piol
  • 85'
    0-1
    Dean Bosnjak
  • 86'
    0-1
    Tomislav Uskok
  • 88'
    Patrick Wood (Assist:Jordan Courtney-Perkins) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Marin Jakolis
  • 90'
    1-2
    goal Marin Jakolis (Assist:Valere Germain)
  • Sydney FC vs FC Macarthur: Đội hình chính và dự bị

  • Sydney FC4-2-3-1
    1
    Andrew Redmayne
    4
    Jordan Courtney-Perkins
    41
    Alexandar Popovic
    5
    Hayden Matthews
    23
    Rhyan Grant
    17
    Anthony Caceres
    15
    Leonardo de Souza Sena
    7
    Adrian Segecic
    8
    Anas Ouahim
    22
    Max Burgess
    9
    Patryk Klimala
    98
    Valere Germain
    8
    Jake Hollman
    18
    Walter Scott
    22
    Liam Rosenior
    26
    Luke Brattan
    44
    Marin Jakolis
    20
    Kealey Adamson
    6
    Tomislav Uskok
    15
    Dino Arslanagic
    13
    Ivan Vujica
    12
    Filip Kurto
    FC Macarthur4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Nathan Amanatidis
    12Harrison Devenish-Meares
    11Douglas Costa de Souza
    16Joel King
    25Jaiden Kucharski
    20Tiago Quintal
    13Patrick Wood
    Dean Bosnjak 24
    Joshua Damevski 27
    Danny De Silva 7
    Matthew Jurman 5
    Ariath Piol 19
    Alex Robinson 30
    Harrison Sawyer 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Christopher Corica
    Mile Sterjovski
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Sydney FC vs FC Macarthur: Số liệu thống kê

  • Sydney FC
    FC Macarthur
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 599
    Số đường chuyền
    368
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 9
    Long pass
    21
  •  
     
  • 148
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 12 8 2 2 19 9 10 26 H B T H B T
2 Adelaide United 11 7 3 1 26 17 9 24 T T H B T T
3 Melbourne City 13 7 3 3 21 13 8 24 H H T T T B
4 Western United FC 14 7 3 4 26 20 6 24 T T T B T T
5 Sydney FC 13 6 3 4 29 20 9 21 H T H T T H
6 FC Macarthur 13 6 3 4 27 18 9 21 T H T T B T
7 Melbourne Victory 12 5 4 3 18 14 4 19 T H B H H B
8 Western Sydney 13 5 3 5 29 26 3 18 T T B H T B
9 Central Coast Mariners 13 4 5 4 15 22 -7 17 H B H T B T
10 Wellington Phoenix 12 4 2 6 13 16 -3 14 B B T B B H
11 Newcastle Jets 12 3 1 8 14 21 -7 10 T B H T B B
12 Perth Glory 14 2 2 10 9 35 -26 8 T B B B T B
13 Brisbane Roar 12 0 2 10 12 27 -15 2 H B B B B B

Title Play-offs