Kết quả Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners, 11h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 16

  • Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners: Diễn biến chính

  • 23'
    Paulo Retre
    0-0
  • 49'
    0-0
    Diesel Herrington
  • 61'
    0-0
     Ryan Edmondson
     Alou Kuol
  • 70'
    0-0
     Sasha Kuzevski
     Diesel Herrington
  • 70'
    Fin Conchie  
    Kazuki Nagasawa  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Abdelelah Faisal
     Christian Theoharous
  • 70'
    Matthew Sheridan
    0-0
  • 73'
    0-0
    Nathan Paull
  • 80'
    0-0
     Vitor Feijao
     Arthur De Lima
  • 85'
    Luke Supyk  
    Hideki Ishige  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Harrison Steele
  • Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners: Đội hình chính và dự bị

  • Wellington Phoenix4-4-2
    30
    Alby Kelly-Heald
    19
    Sam Sutton
    4
    Scott Wootton
    15
    Isaac Hughes
    3
    Corban Piper
    41
    Nathan Walker
    8
    Paulo Retre
    27
    Matthew Sheridan
    9
    Hideki Ishige
    25
    Kazuki Nagasawa
    7
    Kosta Barbarouses
    9
    Alou Kuol
    35
    Arthur De Lima
    10
    Mikael Doka
    36
    Haine Eames
    16
    Harrison Steele
    7
    Christian Theoharous
    15
    Storm Roux
    24
    Diesel Herrington
    3
    Brian Kaltak
    33
    Nathan Paull
    40
    Dylan Peraic Cullen
    Central Coast Mariners4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Fin Conchie
    23Luke Supyk
    1Joshua Oluwayemi
    36Tze-xuan Loke
    39Jayden Smith
    29Luke Brooke-Smith
    46Lachlan Candy
    Ryan Edmondson 99
    Sasha Kuzevski 27
    Abdelelah Faisal 21
    Vitor Feijao 11
    Adam Pavlesic 1
    Michael Paragalli 43
    Lucas Dean Scicluna 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giancarlo Italiano
    Abbas Saad
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Wellington Phoenix vs Central Coast Mariners: Số liệu thống kê

  • Wellington Phoenix
    Central Coast Mariners
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 515
    Số đường chuyền
    441
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 17
    Long pass
    13
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Australia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Auckland FC 14 9 3 2 22 11 11 30 T H B T H T
2 Adelaide United 13 8 4 1 31 21 10 28 H B T T T H
3 Western United FC 15 7 4 4 28 22 6 25 T T B T T H
4 FC Macarthur 15 7 3 5 29 20 9 24 T T B T B T
5 Melbourne City 14 7 3 4 21 14 7 24 H T T T B B
6 Melbourne Victory 14 6 4 4 22 17 5 22 B H H B B T
7 Sydney FC 15 6 3 6 32 26 6 21 H T T H B B
8 Central Coast Mariners 15 4 7 4 17 24 -7 19 H T B T H H
9 Western Sydney 14 5 3 6 29 27 2 18 T B H T B B
10 Wellington Phoenix 14 5 3 6 15 17 -2 18 T B B H T H
11 Newcastle Jets 13 3 2 8 16 23 -7 11 B H T B B H
12 Perth Glory 15 2 3 10 11 37 -26 9 B B B T B H
13 Brisbane Roar 13 1 2 10 16 30 -14 5 B B B B B T

Title Play-offs