Kết quả Adelaide United vs Sydney FC, 16h00 ngày 13/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 27

  • Adelaide United vs Sydney FC: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Anthony Caceres (Assist:Rhyan Grant)
  • 24'
    Ibusuki Hiroshi (Assist:Ben Halloran) goal 
    1-1
  • 34'
    Ibusuki Hiroshi (Assist:Ben Halloran) goal 
    2-1
  • 42'
    2-1
    Luke Brattan
  • 45'
    Nestory Irankunda (Assist:Ibusuki Hiroshi) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Jordan Courtney-Perkins
     Zachary De Jesus
  • 62'
    3-1
     Max Burgess
     Fabio Roberto Gomes Netto
  • 66'
    Luka Jovanovic  
    Nestory Irankunda  
    3-1
  • 70'
    3-1
     Patrick Wood
     Jaiden Kucharski
  • 73'
    Ibusuki Hiroshi (Assist:Zach Clough) goal 
    4-1
  • 74'
    Joshua Cavallo  
    Ibusuki Hiroshi  
    4-1
  • 75'
    Luke Duzel  
    Jonny Yull  
    4-1
  • 76'
    4-2
    goal Joe Lolley (Assist:Patrick Wood)
  • 78'
    4-2
    Joe Lolley Goal confirmed
  • 85'
    Austin Ayoubi  
    Zach Clough  
    4-2
  • 85'
    Ryan Kitto  
    Javier Lopez Rodriguez  
    4-2
  • 86'
    4-2
     Mitchell Glasson
     Corey Hollman
  • 90'
    Joshua Cavallo
    4-2
  • 90'
    4-3
    goal Joe Lolley (Assist:Patrick Wood)
  • Adelaide United vs Sydney FC: Đội hình chính và dự bị

  • Adelaide United4-2-3-1
    1
    James Delianov
    21
    Javier Lopez Rodriguez
    8
    Sanchez Cortes Isaias
    41
    Alexandar Popovic
    43
    Giuseppe Bovalina
    37
    Jonny Yull
    22
    Ryan Tunnicliffe
    66
    Nestory Irankunda
    26
    Ben Halloran
    10
    Zach Clough
    9
    Ibusuki Hiroshi
    9
    Fabio Roberto Gomes Netto
    17
    Anthony Caceres
    25
    Jaiden Kucharski
    12
    Corey Hollman
    10
    Joe Lolley
    26
    Luke Brattan
    21
    Zachary De Jesus
    8
    Jake Girdwood Reich
    15
    Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
    23
    Rhyan Grant
    1
    Andrew Redmayne
    Sydney FC4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Luka Jovanovic
    27Joshua Cavallo
    23Luke Duzel
    7Ryan Kitto
    42Austin Ayoubi
    50Steven Hall
    3Ben Warland
    Jordan Courtney-Perkins 4
    Max Burgess 22
    Patrick Wood 13
    Mitchell Glasson 19
    Adam Pavlesic 20
    Matthew Scarcella 18
    Nathan Amanatidis 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Veart
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Adelaide United vs Sydney FC: Số liệu thống kê

  • Adelaide United
    Sydney FC
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 319
    Số đường chuyền
    568
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 53
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •