Kết quả Adelaide United vs Wellington Phoenix, 15h45 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 11

  • Adelaide United vs Wellington Phoenix: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Bozhidar Kraev Goal cancelled
  • 15'
    0-1
    goal Kosta Barbarouses (Assist:Lukas Kelly-Heald)
  • 26'
    Ibusuki Hiroshi (Assist:Zach Clough) goal 
    1-1
  • 37'
    Nestory Irankunda
    1-1
  • 41'
    Ryan Tunnicliffe
    1-1
  • 43'
    Alexandar Popovic
    1-1
  • 46'
    1-2
    goal Kosta Barbarouses
  • 46'
    Ben Warland  
    Nicholas Ansell  
    1-2
  • 46'
    Ben Halloran  
    Luka Jovanovic  
    1-2
  • 55'
    Ibusuki Hiroshi (Assist:Nestory Irankunda) goal 
    2-2
  • 56'
    2-2
     Sam Sutton
     Lukas Kelly-Heald
  • 62'
    2-2
     David Michael Ball
     Mohamed Al-Taay
  • 77'
    2-2
    Alex Paulsen
  • 82'
    2-2
     Oskar van Hattum
     Bozhidar Kraev
  • 83'
    Ben Warland
    2-2
  • 85'
    Javier Lopez Rodriguez  
    Zach Clough  
    2-2
  • 90'
    Luke Duzel  
    Ibusuki Hiroshi  
    2-2
  • 90'
    Ibusuki Hiroshi
    2-2
  • 90'
    Ethan Alagich  
    Nestory Irankunda  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Oskar van Hattum
  • Adelaide United vs Wellington Phoenix: Đội hình chính và dự bị

  • Adelaide United4-2-3-1
    1
    James Delianov
    7
    Ryan Kitto
    4
    Nicholas Ansell
    41
    Alexandar Popovic
    43
    Giuseppe Bovalina
    8
    Sanchez Cortes Isaias
    22
    Ryan Tunnicliffe
    10
    Zach Clough
    17
    Luka Jovanovic
    66
    Nestory Irankunda
    9
    Ibusuki Hiroshi
    7
    Kosta Barbarouses
    11
    Bozhidar Kraev
    8
    Benjamin Old
    12
    Mohamed Al-Taay
    14
    Alex Rufer
    15
    Nicholas Pennington
    6
    Timothy Payne
    3
    Finn Surman
    4
    Scott Wootton
    18
    Lukas Kelly-Heald
    40
    Alex Paulsen
    Wellington Phoenix4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Ben Warland
    26Ben Halloran
    21Javier Lopez Rodriguez
    23Luke Duzel
    55Ethan Alagich
    50Steven Hall
    31Bernardo
    Sam Sutton 19
    David Michael Ball 10
    Oskar van Hattum 24
    Jack Duncan 25
    Isaac Robert Hughes 26
    Matt Sheridan 43
    Luke Supyk 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Veart
    Giancarlo Italiano
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Adelaide United vs Wellington Phoenix: Số liệu thống kê

  • Adelaide United
    Wellington Phoenix
  • 18
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 469
    Số đường chuyền
    420
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 20
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 106
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •