Kết quả Central Coast Mariners vs Newcastle Jets, 13h30 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 5

  • Central Coast Mariners vs Newcastle Jets: Diễn biến chính

  • 45'
    Storm Roux (Assist:Jacob Farrell) goal 
    1-0
  • 55'
    1-0
     Daniel Stynes
     Lachlan Bayliss
  • 57'
    William Wilson (Assist:Maximilien Balard) goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
    Lucas Mauragis
  • 63'
    2-0
     Archie Goodwin
     Apostolos Stamatelopoulos
  • 63'
    2-0
     Thomas Aquilina
     Lucas Mauragis
  • 66'
    Christian Theoharous  
    William Wilson  
    2-0
  • 76'
    2-1
    goal Archie Goodwin (Assist:Phillip Cancar)
  • 77'
    2-1
     Jason Hoffman
     Mark Natta
  • 77'
    2-1
     Jason Berthomier
     Clayton John Taylor
  • 80'
    Jing Reec  
    Alou Kuol  
    2-1
  • 86'
    Mikael Doka  
    Angel Yesid Torres Quinones  
    2-1
  • 90'
    Jing Reec (Assist:Marco Tulio Oliveira Lemos) goal 
    3-1
  • Central Coast Mariners vs Newcastle Jets: Đội hình chính và dự bị

  • Central Coast Mariners4-4-2
    20
    Danny Vukovic
    18
    Jacob Farrell
    3
    Brian Kaltak
    23
    Daniel Hall
    15
    Storm Roux
    11
    Angel Yesid Torres Quinones
    4
    Joshua Nisbet
    6
    Maximilien Balard
    28
    William Wilson
    10
    Marco Tulio Oliveira Lemos
    9
    Alou Kuol
    7
    Trent Buhagiar
    8
    Apostolos Stamatelopoulos
    37
    Lachlan Bayliss
    17
    Kosta Grozos
    6
    Brandon Oneill
    13
    Clayton John Taylor
    14
    Dane Ingham
    22
    Phillip Cancar
    33
    Mark Natta
    5
    Lucas Mauragis
    1
    Ryan Scott
    Newcastle Jets4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Christian Theoharous
    2Mikael Doka
    30Jack Warshawsky
    26Brad Tapp
    14Dylan Wenzel-Halls
    39Miguel Di Pizio
    17Jing Reec
    Daniel Stynes 18
    Thomas Aquilina 39
    Archie Goodwin 26
    Jason Hoffman 3
    Jason Berthomier 15
    Michael Weier 20
    Daniel Wilmering 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Abbas Saad
    Robert Stanton
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Central Coast Mariners vs Newcastle Jets: Số liệu thống kê

  • Central Coast Mariners
    Newcastle Jets
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 481
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •