Kết quả Melbourne Victory vs Sydney FC, 15h45 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 8

  • Melbourne Victory vs Sydney FC: Diễn biến chính

  • 20'
    Daniel Arzani (Assist:Bruno Fornaroli) goal 
    1-0
  • 24'
    Zinedine Machach (Assist:Jake Brimmer) goal 
    2-0
  • 34'
    2-0
    Fabio Roberto Gomes Netto Goal Disallowed
  • 44'
    2-0
    Joel King
  • 48'
    Adama Traore
    2-0
  • 56'
    Jake Brimmer
    2-0
  • 57'
    Bruno Fornaroli (Assist:Zinedine Machach) goal 
    3-0
  • 58'
    3-0
     Jaiden Kucharski
     Jake Girdwood Reich
  • 66'
    Ben Folami
    3-0
  • 69'
    Christopher Oikonomidis  
    Ben Folami  
    3-0
  • 69'
    3-0
     Jordan Courtney-Perkins
     Jack Rodwell
  • 69'
    3-0
     Patrick Wood
     Fabio Roberto Gomes Netto
  • 70'
    Jason Geria  
    Connor Chapman  
    3-0
  • 71'
    3-0
    Rhyan Grant
  • 83'
    Eli Adams  
    Daniel Arzani  
    3-0
  • 83'
    Fabian Monge  
    Jake Brimmer  
    3-0
  • 87'
    3-0
     Nathan Amanatidis
     Joe Lolley
  • 87'
    3-0
     Zachary De Jesus
     Rhyan Grant
  • 89'
    Bruno Fornaroli
    3-0
  • 90'
    Leigh Michael Broxham  
    Ryan Teague  
    3-0
  • Melbourne Victory vs Sydney FC: Đội hình chính và dự bị

  • Melbourne Victory4-2-3-1
    20
    Paul Izzo
    3
    Adama Traore
    21
    Roderick Jefferson Goncalves Miranda
    5
    Damien Da Silva
    14
    Connor Chapman
    25
    Ryan Teague
    22
    Jake Brimmer
    11
    Ben Folami
    8
    Zinedine Machach
    19
    Daniel Arzani
    10
    Bruno Fornaroli
    17
    Anthony Caceres
    9
    Fabio Roberto Gomes Netto
    8
    Jake Girdwood Reich
    10
    Joe Lolley
    26
    Luke Brattan
    11
    Robert Mak
    23
    Rhyan Grant
    15
    Gabriel Santos Cordeiro Lacerda
    6
    Jack Rodwell
    16
    Joel King
    20
    Adam Pavlesic
    Sydney FC4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Christopher Oikonomidis
    2Jason Geria
    18Fabian Monge
    24Eli Adams
    6Leigh Michael Broxham
    40Christian Siciliano
    28Franco Lino
    Jaiden Kucharski 25
    Jordan Courtney-Perkins 4
    Patrick Wood 13
    Zachary De Jesus 21
    Nathan Amanatidis 28
    Gus Hoefsloot 30
    Mitchell Glasson 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anthony Popovic
    Stephen Christopher Corica
  • BXH VĐQG Australia
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne Victory vs Sydney FC: Số liệu thống kê

  • Melbourne Victory
    Sydney FC
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 290
    Số đường chuyền
    615
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    31
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    31
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    154
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •