Kết quả Perth Glory vs Melbourne City, 16h30 ngày 03/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp FFA Úc 2024 » vòng Round 1

  • Perth Glory vs Melbourne City: Diễn biến chính

  • 3'
    Abdelelah Faisal (Assist:Taras Gomulka) goal 
    1-0
  • 36'
    1-1
    goal Max Caputo (Assist:Harry Politidis)
  • 38'
    Kaelan Majekodunmi
    1-1
  • 47'
    Adam Taggart (Assist:Taras Gomulka) goal 
    2-1
  • 51'
    David Williams
    2-1
  • 52'
    2-2
    goal Harry Politidis (Assist:Alessandro Lopane)
  • 53'
    2-2
    Harry Politidis
  • 64'
    2-3
    goal Andrew Nabbout (Assist:Harry Politidis)
  • 69'
    2-4
    goal Zane Schreiber
  • 74'
    Nathanael Blair (Assist:Taras Gomulka) goal 
    3-4
  • 88'
    Adam Bugarija (Assist:Nathanael Blair) goal 
    4-4
  • 90'
    4-4
    James Jeggo
  • 90'
    4-4
    Marco Tilio
  • 111'
    Jarrod Carluccio
    4-4
  • 115'
    Nathanael Blair (Assist:Taras Gomulka) goal 
    5-4
  • 116'
    Khoa Ngo
    5-4
  • BXH Cúp FFA Úc
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Perth Glory vs Melbourne City: Số liệu thống kê

  • Perth Glory
    Melbourne City
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 566
    Số đường chuyền
    741
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 35
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 2
    Corners (Overtime)
    2
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    151
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •