Kết quả Sydney FC vs Perth Glory, 15h45 ngày 02/12
Kết quả Sydney FC vs Perth Glory
Nhận định Sydney FC vs Perth Glory, vòng 6 VĐQG Australia 15h45 ngày 2/12/2023
Đối đầu Sydney FC vs Perth Glory
Phong độ Sydney FC gần đây
Phong độ Perth Glory gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202315:45
-
Sydney FC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 3
0.90U 3
0.981
1.60X
3.752
4.40Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC vs Perth Glory
-
Sân vận động: Allianz Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 6
-
Sydney FC vs Perth Glory: Diễn biến chính
-
33'Joe Lolley1-0
-
44'Robert Mak2-0
-
46'2-0Aaron McEneff
Giordano Colli -
46'2-0Daniel Bennie
Luke Ivanovic -
46'2-0Stefan Colakovski
Salim Khelifi -
50'Patrick Wood2-0
-
63'2-1Adam Taggart (Assist:Stefan Colakovski)
-
67'2-1Bruce Kamau
Jarrod Carluccio -
71'Mitchell Glasson
Patrick Wood2-1 -
72'Jordan Courtney-Perkins
Robert Mak2-1 -
81'2-1Trent Ostler
Johnny Koutroumbis -
89'Aleksandar Susnjar(OW)3-1
-
90'3-2Oliver Bozanic
-
90'Zachary De Jesus
Corey Hollman3-2
-
Sydney FC vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị
-
Sydney FC4-2-2-21Andrew Redmayne16Joel King8Jake Girdwood Reich15Gabriel Santos Cordeiro Lacerda23Rhyan Grant26Luke Brattan12Corey Hollman11Robert Mak10Joe Lolley13Patrick Wood9Fabio Roberto Gomes Netto22Adam Taggart12Luke Ivanovic10Salim Khelifi20Giordano Colli24Oliver Bozanic17Jarrod Carluccio2Johnny Koutroumbis29Darryl Lachman5Mark Beevers15Aleksandar Susnjar13Cameron Cook
- Đội hình dự bị
-
19Mitchell Glasson4Jordan Courtney-Perkins21Zachary De Jesus20Adam Pavlesic3Aaron Gurd29Joseph Lacey18Matthew ScarcellaAaron McEneff 6Daniel Bennie 23Stefan Colakovski 7Bruce Kamau 77Trent Ostler 19Oliver Sail 1Kaelan Majekodunmi 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaAlen Stajcic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC vs Perth Glory: Số liệu thống kê
-
Sydney FCPerth Glory
-
15Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
33Tổng cú sút6
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
11Cản sút3
-
-
14Sút Phạt14
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
476Số đường chuyền409
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị4
-
-
20Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua11
-
-
17Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
124Pha tấn công76
-
-
67Tấn công nguy hiểm32
-
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW