Kết quả Green Gully Cavaliers vs Oakleigh Cannons, 10h00 ngày 22/06
Kết quả Green Gully Cavaliers vs Oakleigh Cannons
Nhận định Green Gully vs Oakleigh Cannons, 10h ngày 22/6
Đối đầu Green Gully Cavaliers vs Oakleigh Cannons
Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây
Phong độ Oakleigh Cannons gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202410:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.13-0.5
0.74O 3
0.84U 3
1.001
4.00X
3.802
1.67Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Green Gully Cavaliers vs Oakleigh Cannons
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2024 » vòng 19
-
Green Gully Cavaliers vs Oakleigh Cannons: Diễn biến chính
-
15'Josh Hope1-0
-
21'Adolph Koudakpo2-0
-
44'Latham J.3-0
-
69'Josh Hope4-0
-
78'4-1
Stefan Valentini
-
86'4-2
Pierce Waring
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Green Gully Cavaliers vs Oakleigh Cannons: Số liệu thống kê
-
Green Gully CavaliersOakleigh Cannons
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn12
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
58Pha tấn công96
-
-
28Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 19 | 15 | 2 | 2 | 42 | 14 | 28 | 47 | T T T T B T |
2 | Avondale FC | 19 | 14 | 3 | 2 | 53 | 19 | 34 | 45 | T T H T T T |
3 | Heidelberg United | 19 | 10 | 7 | 2 | 34 | 15 | 19 | 37 | H B T B T H |
4 | Oakleigh Cannons | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 20 | 18 | 37 | T T T B B B |
5 | Hume City | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 21 | 13 | 36 | H T B T B T |
6 | Port Melbourne | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 31 | 2 | 30 | T T H B H H |
7 | Melbourne Knights | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 28 | 6 | 25 | B B H T T T |
8 | Dandenong City SC | 19 | 7 | 4 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | B T T T B B |
9 | Green Gully Cavaliers | 19 | 6 | 5 | 8 | 28 | 31 | -3 | 23 | B B H T H T |
10 | Altona Magic | 19 | 6 | 3 | 10 | 26 | 38 | -12 | 21 | H B B T H B |
11 | Dandenong Thunder | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 39 | -20 | 21 | H T B B T T |
12 | Manningham United Blues | 19 | 3 | 2 | 14 | 27 | 53 | -26 | 11 | B B H B H B |
13 | St Albans Saints | 19 | 3 | 1 | 15 | 18 | 46 | -28 | 10 | B B B B T B |
14 | Moreland City | 19 | 2 | 1 | 16 | 20 | 47 | -27 | 7 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW