Kết quả Heidelberg United vs Dandenong Thunder, 16h15 ngày 31/05
Kết quả Heidelberg United vs Dandenong Thunder
Nhận định Heidelberg United vs Dandenong Thunder, 16h15 ngày 31/5
Đối đầu Heidelberg United vs Dandenong Thunder
Phong độ Heidelberg United gần đây
Phong độ Dandenong Thunder gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/05/202416:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.01+1.5
0.89O 3.75
1.01U 3.75
0.871
1.36X
4.802
5.75Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.05O 1.5
0.91U 1.5
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United vs Dandenong Thunder
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2024 » vòng 16
-
Heidelberg United vs Dandenong Thunder: Diễn biến chính
-
14'Ben Collins1-0
-
39'Kaine Sheppard2-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Heidelberg United vs Dandenong Thunder: Số liệu thống kê
-
Heidelberg UnitedDandenong Thunder
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
105Pha tấn công109
-
-
60Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 20 | 15 | 2 | 3 | 43 | 16 | 27 | 47 | T T T B T B |
2 | Avondale FC | 20 | 14 | 4 | 2 | 54 | 20 | 34 | 46 | T H T T T H |
3 | Oakleigh Cannons | 20 | 12 | 4 | 4 | 40 | 21 | 19 | 40 | T T B B B T |
4 | Heidelberg United | 20 | 10 | 8 | 2 | 35 | 16 | 19 | 38 | B T B T H H |
5 | Hume City | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B T B T H |
6 | Port Melbourne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | T H B H H B |
7 | Dandenong City SC | 20 | 8 | 4 | 8 | 36 | 34 | 2 | 28 | T T T B B T |
8 | Melbourne Knights | 20 | 7 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 | 26 | B H T T T H |
9 | Green Gully Cavaliers | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 32 | -3 | 24 | B H T H T H |
10 | Altona Magic | 20 | 7 | 3 | 10 | 27 | 38 | -11 | 24 | B B T H B T |
11 | Dandenong Thunder | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 40 | -20 | 22 | T B B T T H |
12 | Manningham United Blues | 20 | 4 | 2 | 14 | 31 | 53 | -22 | 14 | B H B H B T |
13 | St Albans Saints | 20 | 3 | 1 | 16 | 18 | 50 | -32 | 10 | B B B T B B |
14 | Moreland City | 20 | 2 | 1 | 17 | 21 | 54 | -33 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW