Kết quả Port Melbourne vs Melbourne Knights, 14h00 ngày 25/05
Kết quả Port Melbourne vs Melbourne Knights
Đối đầu Port Melbourne vs Melbourne Knights
Phong độ Port Melbourne gần đây
Phong độ Melbourne Knights gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202414:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.02O 3
1.02U 3
0.841
2.00X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Melbourne vs Melbourne Knights
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2024 » vòng 15
-
Port Melbourne vs Melbourne Knights: Diễn biến chính
-
86'1-0
-
89'2-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Port Melbourne vs Melbourne Knights: Số liệu thống kê
-
Port MelbourneMelbourne Knights
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
68Pha tấn công80
-
-
44Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 19 | 15 | 2 | 2 | 42 | 14 | 28 | 47 | T T T T B T |
2 | Avondale FC | 20 | 14 | 4 | 2 | 54 | 20 | 34 | 46 | T H T T T H |
3 | Heidelberg United | 20 | 10 | 8 | 2 | 35 | 16 | 19 | 38 | B T B T H H |
4 | Oakleigh Cannons | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 20 | 18 | 37 | T T T B B B |
5 | Hume City | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 21 | 13 | 36 | H T B T B T |
6 | Port Melbourne | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 32 | 1 | 30 | T H B H H B |
7 | Dandenong City SC | 20 | 8 | 4 | 8 | 36 | 34 | 2 | 28 | T T T B B T |
8 | Melbourne Knights | 19 | 7 | 4 | 8 | 34 | 28 | 6 | 25 | B B H T T T |
9 | Altona Magic | 20 | 7 | 3 | 10 | 27 | 38 | -11 | 24 | B B T H B T |
10 | Green Gully Cavaliers | 19 | 6 | 5 | 8 | 28 | 31 | -3 | 23 | B B H T H T |
11 | Dandenong Thunder | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 39 | -20 | 21 | H T B B T T |
12 | Manningham United Blues | 20 | 4 | 2 | 14 | 31 | 53 | -22 | 14 | B H B H B T |
13 | St Albans Saints | 20 | 3 | 1 | 16 | 18 | 50 | -32 | 10 | B B B T B B |
14 | Moreland City | 20 | 2 | 1 | 17 | 21 | 54 | -33 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW