Kết quả Melbourne Victory FC (Youth) vs South Melbourne, 16h30 ngày 24/02
Kết quả Melbourne Victory FC (Youth) vs South Melbourne
Đối đầu Melbourne Victory FC (Youth) vs South Melbourne
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
Phong độ South Melbourne gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202516:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.04-1.25
0.86O 3
0.86U 3
1.021
7.00X
4.602
1.36Hiệp 1+0.5
0.99-0.5
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Victory FC (Youth) vs South Melbourne
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 3
-
Melbourne Victory FC (Youth) vs South Melbourne: Diễn biến chính
-
2'0-0
-
37'0-1
Nahuel Bonada
-
43'0-1
-
66'0-1
-
77'Jordan Hoey1-1
-
79'1-2
Marco Jankovic
-
88'Minutoli T.2-2
-
90'2-2
-
90'2-3
Nielson G.
-
90'Minutoli T.3-3
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Victory FC (Youth) vs South Melbourne: Số liệu thống kê
-
Melbourne Victory FC (Youth)South Melbourne
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
73Pha tấn công65
-
-
47Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 4 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Preston Lions | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T H |
3 | Oakleigh Cannons | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B H T T |
4 | South Melbourne | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T T H |
5 | Hume City | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T |
6 | Heidelberg United | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B T T H |
7 | Dandenong Thunder | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H T |
8 | Altona Magic | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B B |
9 | Dandenong City SC | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 | 10 | -2 | 3 | H H H B |
10 | Port Melbourne | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B T |
11 | Melbourne Knights | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 | T B B B |
12 | Green Gully Cavaliers | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | B H H B |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 2 | H B H B |
14 | St Albans Saints | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW