Kết quả Bayside United (w) vs Preston Lions (w), 11h00 ngày 12/08
Kết quả Bayside United Nữ vs Preston Lions Nữ
Đối đầu Bayside United Nữ vs Preston Lions Nữ
Phong độ Bayside United Nữ gần đây
Phong độ Preston Lions Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/08/202311:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
0.94O 2.5
0.40U 2.5
1.751
2.75X
3.502
2.10Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.03O 1.5
1.00U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayside United Nữ vs Preston Lions Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2023 » vòng 21
-
Bayside United Nữ vs Preston Lions Nữ: Diễn biến chính
-
46'0-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Bayside United Nữ vs Preston Lions Nữ: Số liệu thống kê
-
Bayside United NữPreston Lions Nữ
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
4Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
89Pha tấn công103
-
-
40Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bulleen Lions (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 67 | 22 | 45 | 52 | T T T B T T |
2 | Preston Lions (W) | 22 | 14 | 3 | 5 | 67 | 34 | 33 | 45 | T T T T H H |
3 | Essendon Royals (W) | 22 | 14 | 3 | 5 | 40 | 32 | 8 | 45 | T B T T H H |
4 | Heidelberg United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 49 | 35 | 14 | 39 | T T T T B H |
5 | South Melbourne (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 48 | 35 | 13 | 35 | B B T B B H |
6 | Boroondara Eagles (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 42 | 41 | 1 | 32 | B T B T T T |
7 | Box Hill (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 39 | 31 | 8 | 30 | B B T T H T |
8 | Alamein (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 39 | 52 | -13 | 27 | T H B T B H |
9 | Emerging Athlete Program (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 38 | -11 | 19 | B B T B T B |
10 | Bentleigh Greens (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 57 | -36 | 14 | B H B B T B |
11 | Brunswick Juventus (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 30 | 52 | -22 | 13 | B B B B B H |
12 | Calder United SC (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 24 | 64 | -40 | 12 | T B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW