Kết quả FC Bulleen Lions Nữ vs Alamein Nữ, 17h15 ngày 27/05
Kết quả FC Bulleen Lions Nữ vs Alamein Nữ
Đối đầu FC Bulleen Lions Nữ vs Alamein Nữ
Phong độ FC Bulleen Lions Nữ gần đây
Phong độ Alamein Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/05/202417:15
-
Alamein Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.91+1.75
0.93O 3.5
1.00U 3.5
0.821
1.20X
6.502
10.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.03O 1.5
0.99U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Bulleen Lions Nữ vs Alamein Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2024 » vòng 10
-
FC Bulleen Lions Nữ vs Alamein Nữ: Diễn biến chính
-
12'1-0
-
49'2-0
-
54'3-0
-
62'3-1
-
70'3-2
-
85'4-2
-
90'4-3
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
FC Bulleen Lions Nữ vs Alamein Nữ: Số liệu thống kê
-
FC Bulleen Lions NữAlamein Nữ
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
115Pha tấn công95
-
-
66Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bulleen Lions (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 67 | 22 | 45 | 52 | T T T B T T |
2 | Preston Lions (W) | 22 | 14 | 3 | 5 | 67 | 34 | 33 | 45 | T T T T H H |
3 | Essendon Royals (W) | 22 | 14 | 3 | 5 | 40 | 32 | 8 | 45 | T B T T H H |
4 | Heidelberg United (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 49 | 35 | 14 | 39 | T T T T B H |
5 | South Melbourne (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 48 | 35 | 13 | 35 | B B T B B H |
6 | Boroondara Eagles (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 42 | 41 | 1 | 32 | B T B T T T |
7 | Box Hill (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 39 | 31 | 8 | 30 | B B T T H T |
8 | Alamein (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 39 | 52 | -13 | 27 | T H B T B H |
9 | Emerging Athlete Program (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 38 | -11 | 19 | B B T B T B |
10 | Bentleigh Greens (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 57 | -36 | 14 | B H B B T B |
11 | Brunswick Juventus (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 30 | 52 | -22 | 13 | B B B B B H |
12 | Calder United SC (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 24 | 64 | -40 | 12 | T B B B H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW