Kết quả Heidelberg United Nữ vs Bentleigh Greens (W), 13h00 ngày 25/05
Kết quả Heidelberg United Nữ vs Bentleigh Greens (W)
Phong độ Heidelberg United Nữ gần đây
Phong độ Bentleigh Greens (W) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.00+2.25
0.80O 3.75
0.85U 3.75
0.951
1.29X
5.502
6.50Hiệp 1-0.75
0.73+0.75
1.08O 1.5
0.83U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United Nữ vs Bentleigh Greens (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2024 » vòng 10
-
Heidelberg United Nữ vs Bentleigh Greens (W): Diễn biến chính
-
84'1-0
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Heidelberg United Nữ vs Bentleigh Greens (W): Số liệu thống kê
-
Heidelberg United NữBentleigh Greens (W)
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
26Tổng cú sút9
-
-
15Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
133Pha tấn công108
-
-
91Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bulleen Lions (W) | 14 | 11 | 0 | 3 | 42 | 14 | 28 | 33 | T T T B B T |
2 | Essendon Royals (W) | 14 | 10 | 0 | 4 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B T T T B |
3 | South Melbourne (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 37 | 23 | 14 | 29 | H T T T T T |
4 | Preston Lions (W) | 15 | 9 | 1 | 5 | 38 | 26 | 12 | 28 | B B T B T B |
5 | Heidelberg United (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 27 | 4 | 26 | T H T T B T |
6 | Boroondara Eagles (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 34 | 32 | 2 | 20 | T T B B B T |
7 | Box Hill (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 20 | H T T T B T |
8 | Alamein (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 34 | -7 | 16 | B T B T B B |
9 | Emerging Athlete Program (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 13 | B H T H B T |
10 | Brunswick Juventus (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 23 | 33 | -10 | 12 | B B B H T T |
11 | Bentleigh Greens (W) | 15 | 3 | 0 | 12 | 14 | 37 | -23 | 9 | B B B B T B |
12 | Calder United SC (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 17 | 41 | -24 | 7 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW