Kết quả Melbourne Heart (Youth) vs Melbourne Victory FC (Youth), 12h00 ngày 29/06
Kết quả Melbourne Heart (Youth) vs Melbourne Victory FC (Youth)
Đối đầu Melbourne Heart (Youth) vs Melbourne Victory FC (Youth)
Phong độ Melbourne Heart (Youth) gần đây
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/06/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.77O 3
0.76U 3
0.941
3.20X
4.002
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Heart (Youth) vs Melbourne Victory FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất khu vực Victorian 2024 » vòng 20
-
Melbourne Heart (Youth) vs Melbourne Victory FC (Youth): Diễn biến chính
-
10'1-0
-
21'1-1
-
41'1-2
-
53'2-2
-
80'3-2
-
90'3-3
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Melbourne Heart (Youth) vs Melbourne Victory FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Melbourne Heart (Youth)Melbourne Victory FC (Youth)
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
18Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
79Pha tấn công31
-
-
47Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory FC (Youth) | 26 | 15 | 7 | 4 | 66 | 39 | 27 | 52 | T B T H T B |
2 | Preston Lions | 26 | 15 | 5 | 6 | 53 | 39 | 14 | 50 | T B T B T T |
3 | Western United FC NPL | 26 | 15 | 4 | 7 | 78 | 41 | 37 | 49 | B T B T T T |
4 | Northcote City | 26 | 13 | 7 | 6 | 51 | 37 | 14 | 46 | T B H B T H |
5 | Melbourne Heart (Youth) | 26 | 11 | 8 | 7 | 55 | 41 | 14 | 41 | T T T T T H |
6 | FC Bulleen Lions | 26 | 9 | 10 | 7 | 42 | 43 | -1 | 37 | T B T H B H |
7 | Caroline Springs George Cross | 26 | 10 | 6 | 10 | 39 | 39 | 0 | 36 | B T T T H T |
8 | Bentleigh greens | 26 | 10 | 5 | 11 | 42 | 45 | -3 | 35 | B T B B H T |
9 | Langwarrin | 26 | 9 | 7 | 10 | 46 | 53 | -7 | 34 | B T B B B B |
10 | Eastern Lions SC | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 47 | -15 | 30 | T B T B B T |
11 | Brunswick City | 26 | 8 | 5 | 13 | 43 | 46 | -3 | 29 | B T T T B B |
12 | Kingston City | 26 | 7 | 7 | 12 | 39 | 54 | -15 | 28 | T T B T B B |
13 | Werribee City | 26 | 3 | 9 | 14 | 30 | 64 | -34 | 18 | B B H B H B |
14 | North Geelong Warriors | 26 | 4 | 4 | 18 | 29 | 57 | -28 | 16 | B B B B H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW