Đối đầu Araz Nakhchivan vs FC Neftci Baku, 19h00 ngày 26/1
Kết quả Araz Nakhchivan vs FC Neftci Baku
Đối đầu Araz Nakhchivan vs FC Neftci Baku
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Araz Nakhchivan vs FC Neftci Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs FC Neftci Baku trước đây
-
01/11/2024FC Neftci Baku0 - 1Araz Nakhchivan0 - 1W
-
24/08/2024Araz Nakhchivan1 - 1FC Neftci Baku1 - 0D
-
13/04/2024FC Neftci Baku3 - 0Araz Nakhchivan2 - 0L
-
13/02/2024Araz Nakhchivan1 - 0FC Neftci Baku0 - 0W
-
26/11/2023FC Neftci Baku1 - 1Araz Nakhchivan1 - 0D
-
16/09/2023Araz Nakhchivan1 - 0FC Neftci Baku0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Araz Nakhchivan vs FC Neftci Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs FC Neftci Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs FC Neftci Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs FC Neftci Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Araz Nakhchivan (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Araz Nakhchivan (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Araz Nakhchivan và FC Neftci Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 19 | 16 | 2 | 1 | 50 | 9 | 41 | 50 | T H T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 39 | T T T B B B |
3 | Zira FK | 20 | 11 | 3 | 6 | 31 | 17 | 14 | 36 | T T H T T T |
4 | Turan Tovuz | 19 | 8 | 8 | 3 | 26 | 20 | 6 | 32 | H B T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 20 | 6 | 10 | 4 | 28 | 25 | 3 | 28 | T H T B H H |
6 | Standard Sumgayit | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 28 | -13 | 21 | B T B H B H |
7 | FC Neftci Baku | 19 | 3 | 9 | 7 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B B T H H |
8 | Samaxı FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 19 | 28 | -9 | 17 | B H B T B B |
9 | Sabail | 20 | 4 | 3 | 13 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H B T T |
10 | FK Kapaz Ganca | 20 | 4 | 2 | 14 | 17 | 44 | -27 | 14 | T B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: