Đối đầu Araz Nakhchivan vs Qarabag, 22h00 ngày 08/3
Kết quả Araz Nakhchivan vs Qarabag
Đối đầu Araz Nakhchivan vs Qarabag
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
Phong độ Qarabag gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Araz Nakhchivan vs Qarabag
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Qarabag trước đây
-
22/12/2024Qarabag2 - 0Araz Nakhchivan1 - 0L
-
02/08/2024Araz Nakhchivan1 - 4Qarabag0 - 2L
-
26/05/2024Araz Nakhchivan2 - 2Qarabag1 - 2D
-
23/01/2024Qarabag3 - 1Araz Nakhchivan2 - 0L
-
30/10/2023Araz Nakhchivan2 - 1Qarabag0 - 0W
-
20/08/2023Qarabag2 - 1Araz Nakhchivan1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Araz Nakhchivan vs Qarabag
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Qarabag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Qarabag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Qarabag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Araz Nakhchivan (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Araz Nakhchivan (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Araz Nakhchivan và Qarabag trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 25 | 19 | 3 | 3 | 62 | 15 | 47 | 60 | B B T T H T |
2 | Zira FK | 25 | 15 | 3 | 7 | 42 | 21 | 21 | 48 | T T B T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 25 | 13 | 7 | 5 | 25 | 18 | 7 | 46 | T H H B H H |
4 | Turan Tovuz | 25 | 11 | 9 | 5 | 32 | 26 | 6 | 42 | T H B T T B |
5 | Sabah FK Baku | 25 | 7 | 13 | 5 | 35 | 32 | 3 | 34 | H B T H H H |
6 | FC Neftci Baku | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 33 | -11 | 27 | B T T B T B |
7 | Samaxı FC | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 31 | -8 | 24 | B B T H B T |
8 | Standard Sumgayit | 25 | 6 | 4 | 15 | 15 | 35 | -20 | 22 | H H B B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 25 | 6 | 4 | 15 | 22 | 49 | -27 | 22 | B T H H B T |
10 | Sabail | 25 | 4 | 6 | 15 | 20 | 38 | -18 | 18 | T H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: