Đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabail, 22h00 ngày 21/4
Kết quả Araz Nakhchivan vs Sabail
Đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabail
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
Phong độ Sabail gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Araz Nakhchivan vs Sabail
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabail trước đây
-
17/02/2024Sabail2 - 2Araz Nakhchivan1 - 2D
-
02/12/2023Araz Nakhchivan1 - 1Sabail1 - 0D
-
24/09/2023Sabail1 - 0Araz Nakhchivan1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabail
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Sabail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Araz Nakhchivan (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Araz Nakhchivan (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Araz Nakhchivan và Sabail trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 31 | 23 | 4 | 4 | 85 | 31 | 54 | 73 | T T T T B H |
2 | Zira FK | 31 | 13 | 10 | 8 | 29 | 19 | 10 | 49 | B T T T H T |
3 | FC Neftci Baku | 31 | 13 | 8 | 10 | 40 | 33 | 7 | 47 | H T T H T B |
4 | Standard Sumgayit | 31 | 12 | 11 | 8 | 32 | 34 | -2 | 47 | T B T H H T |
5 | Sabah FK Baku | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 37 | 5 | 43 | T T T B B T |
6 | Turan Tovuz | 31 | 11 | 9 | 11 | 47 | 44 | 3 | 42 | T B H T T B |
7 | Sabail | 30 | 10 | 9 | 11 | 45 | 49 | -4 | 39 | T B B H B H |
8 | Araz Nakhchivan | 30 | 8 | 8 | 14 | 28 | 42 | -14 | 32 | B B H B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 57 | -22 | 31 | T H B B T H |
10 | Qabala | 31 | 4 | 5 | 22 | 23 | 60 | -37 | 17 | B H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: