Đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan, 18h30 ngày 19/10
Kết quả Samaxı FC vs Araz Nakhchivan
Đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan
Phong độ Samaxı FC gần đây
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Samaxı FC vs Araz Nakhchivan
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan trước đây
-
10/08/2024Araz Nakhchivan1 - 0Samaxı FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Samaxı FC vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samaxı FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Samaxı FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
Thắng: là số trận Samaxı FC thắng
Bại: là số trận Samaxı FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Samaxı FC và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 8 | 7 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | 21 | B T T T T T |
2 | Turan Tovuz | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 18 | T T H B H T |
3 | Araz Nakhchivan | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 17 | H T T T T H |
4 | Zira FK | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 6 | 8 | 15 | B B T T T B |
5 | Sabah FK Baku | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 15 | 4 | 15 | T T H T B H |
6 | Samaxı FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H T T H B |
7 | Sabail | 9 | 2 | 1 | 6 | 14 | 17 | -3 | 7 | T B B B B T |
8 | Standard Sumgayit | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B B B H B |
9 | FC Neftci Baku | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | H H B B H B |
10 | FK Kapaz Ganca | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 24 | -18 | 3 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: