Đối đầu Araz Nakhchivan vs Turan Tovuz, 19h00 ngày 29/11
Kết quả Araz Nakhchivan vs Turan Tovuz
Nhận định, Soi kèo Araz Nakhchivan vs Turan Tovuz, 19h00 ngày 29/11
Đối đầu Araz Nakhchivan vs Turan Tovuz
Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
Phong độ Turan Tovuz gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Araz Nakhchivan vs Turan Tovuz
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Turan Tovuz trước đây
-
21/09/2024Turan Tovuz1 - 2Araz Nakhchivan0 - 1W
-
11/05/2024Araz Nakhchivan0 - 1Turan Tovuz0 - 0L
-
10/03/2024Turan Tovuz2 - 0Araz Nakhchivan0 - 0L
-
24/12/2023Turan Tovuz3 - 1Araz Nakhchivan2 - 0L
-
04/08/2023Turan Tovuz3 - 0Araz Nakhchivan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Araz Nakhchivan vs Turan Tovuz
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Turan Tovuz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Turan Tovuz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Araz Nakhchivan vs Turan Tovuz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Araz Nakhchivan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Araz Nakhchivan (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
Thắng: là số trận Araz Nakhchivan thắng
Bại: là số trận Araz Nakhchivan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Araz Nakhchivan và Turan Tovuz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 13 | 11 | 1 | 1 | 35 | 6 | 29 | 34 | T T T H T T |
2 | Araz Nakhchivan | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 33 | T H T T T T |
3 | Turan Tovuz | 14 | 7 | 6 | 1 | 20 | 11 | 9 | 27 | T T T H H H |
4 | Zira FK | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 15 | 4 | 20 | H H T B B B |
5 | Sabah FK Baku | 14 | 4 | 7 | 3 | 23 | 20 | 3 | 19 | H H H B H H |
6 | Standard Sumgayit | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 17 | -5 | 16 | B B T T B T |
7 | Samaxı FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B B B H B |
8 | FC Neftci Baku | 14 | 2 | 7 | 5 | 13 | 20 | -7 | 13 | B T H B H T |
9 | Sabail | 14 | 2 | 2 | 10 | 16 | 26 | -10 | 8 | T B B B H B |
10 | FK Kapaz Ganca | 14 | 2 | 1 | 11 | 10 | 35 | -25 | 7 | T B B T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: