Đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku, 23h00 ngày 20/9
Kết quả Qarabag vs FC Neftci Baku
Đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qarabag vs FC Neftci Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku trước đây
-
04/05/2024Qarabag5 - 0FC Neftci Baku2 - 0W
-
03/03/2024FC Neftci Baku1 - 4Qarabag0 - 0W
-
18/12/2023Qarabag2 - 0FC Neftci Baku0 - 0W
-
08/10/2023FC Neftci Baku0 - 2Qarabag0 - 0W
-
02/05/2023FC Neftci Baku2 - 4Qarabag1 - 2W
-
27/02/2023Qarabag1 - 1FC Neftci Baku0 - 1D
-
03/12/2022FC Neftci Baku0 - 4Qarabag0 - 1W
-
01/10/2022Qarabag3 - 1FC Neftci Baku0 - 1W
-
24/04/2024Qarabag4 - 1FC Neftci Baku1 - 0W
-
02/04/2024FC Neftci Baku0 - 4Qarabag0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 7 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FC Neftci Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Qarabag (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qarabag và FC Neftci Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turan Tovuz | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 14 | H T T T T H |
2 | Qarabag | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 | T T B T T |
3 | Sabah FK Baku | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 | H B T T T H |
4 | Araz Nakhchivan | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 10 | B T H T T |
5 | Zira FK | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | Samaxı FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | H B T H T |
7 | Standard Sumgayit | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B T B B B |
8 | Sabail | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 4 | B H B T B B |
9 | FC Neftci Baku | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | -4 | 4 | H H B H H B |
10 | FK Kapaz Ganca | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 16 | -14 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: