Đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku, 19h00 ngày 16/3
Kết quả Sabail vs FC Neftci Baku
Đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku
Phong độ Sabail gần đây
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs FC Neftci Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku trước đây
-
19/10/2024FC Neftci Baku3 - 1Sabail1 - 0L
-
11/08/2024Sabail1 - 1FC Neftci Baku0 - 1D
-
18/05/2024Sabail0 - 3FC Neftci Baku0 - 0L
-
15/03/2024FC Neftci Baku3 - 0Sabail2 - 0L
-
20/10/2023Sabail2 - 4FC Neftci Baku1 - 2L
-
14/08/2023FC Neftci Baku1 - 1Sabail0 - 1D
-
22/04/2023Sabail1 - 1FC Neftci Baku1 - 1D
-
18/02/2023FC Neftci Baku3 - 0Sabail1 - 0L
-
27/11/2022FC Neftci Baku3 - 1Sabail1 - 0L
-
16/09/2022Sabail0 - 2FC Neftci Baku0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Sabail (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và FC Neftci Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 27 | 20 | 4 | 3 | 65 | 16 | 49 | 64 | T T H T T H |
2 | Zira FK | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 22 | 22 | 52 | B T T T T H |
3 | Araz Nakhchivan | 27 | 13 | 8 | 6 | 27 | 22 | 5 | 47 | H B H H B H |
4 | Turan Tovuz | 26 | 11 | 10 | 5 | 33 | 27 | 6 | 43 | H B T T B H |
5 | Sabah FK Baku | 27 | 7 | 14 | 6 | 36 | 34 | 2 | 35 | T H H H B H |
6 | Samaxı FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 32 | -7 | 28 | T H B T T H |
7 | FC Neftci Baku | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 34 | -11 | 28 | T T B T B H |
8 | Standard Sumgayit | 26 | 7 | 4 | 15 | 18 | 35 | -17 | 25 | H B B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 52 | -30 | 23 | H H B T B H |
10 | Sabail | 26 | 4 | 6 | 16 | 20 | 39 | -19 | 18 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: