Đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Sabail vs FC Neftci Baku
Đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku
Phong độ Sabail gần đây
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs FC Neftci Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku trước đây
-
15/03/2024FC Neftci Baku3 - 0Sabail2 - 0L
-
20/10/2023Sabail2 - 4FC Neftci Baku1 - 2L
-
14/08/2023FC Neftci Baku1 - 1Sabail0 - 1D
-
22/04/2023Sabail1 - 1FC Neftci Baku1 - 1D
-
18/02/2023FC Neftci Baku3 - 0Sabail1 - 0L
-
27/11/2022FC Neftci Baku3 - 1Sabail1 - 0L
-
16/09/2022Sabail0 - 2FC Neftci Baku0 - 0L
-
24/04/2022Sabail0 - 1FC Neftci Baku0 - 0L
-
05/03/2022FC Neftci Baku2 - 0Sabail0 - 0L
-
27/11/2021FC Neftci Baku1 - 0Sabail0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FC Neftci Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Sabail (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và FC Neftci Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 34 | 25 | 4 | 5 | 91 | 32 | 59 | 79 | T B H B T T |
2 | Standard Sumgayit | 34 | 14 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 54 | H H T T H T |
3 | FC Neftci Baku | 34 | 15 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 53 | H T B T B T |
4 | Zira FK | 34 | 14 | 10 | 10 | 31 | 22 | 9 | 52 | T H T B T B |
5 | Sabah FK Baku | 34 | 15 | 7 | 12 | 47 | 40 | 7 | 52 | B T T T T B |
6 | Turan Tovuz | 34 | 12 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 45 | T T B B B T |
7 | Sabail | 34 | 11 | 9 | 14 | 50 | 56 | -6 | 42 | B H T B B B |
8 | Araz Nakhchivan | 34 | 9 | 8 | 17 | 29 | 46 | -17 | 35 | B B B T B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 65 | -26 | 35 | T H B T H B |
10 | Qabala | 34 | 6 | 5 | 23 | 28 | 63 | -35 | 23 | B B H B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: