Đối đầu FC Neftci Baku vs Turan Tovuz, 20h45 ngày 28/4
Kết quả FC Neftci Baku vs Turan Tovuz
Đối đầu FC Neftci Baku vs Turan Tovuz
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
Phong độ Turan Tovuz gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: FC Neftci Baku vs Turan Tovuz
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Turan Tovuz trước đây
-
24/02/2024Turan Tovuz1 - 1FC Neftci Baku0 - 0D
-
10/12/2023FC Neftci Baku3 - 2Turan Tovuz1 - 1W
-
30/09/2023Turan Tovuz0 - 1FC Neftci Baku0 - 0W
-
07/05/2023Turan Tovuz4 - 0FC Neftci Baku3 - 0L
-
05/03/2023FC Neftci Baku4 - 0Turan Tovuz2 - 0W
-
15/12/2022Turan Tovuz0 - 1FC Neftci Baku0 - 0W
-
08/10/2022FC Neftci Baku0 - 0Turan Tovuz0 - 0D
-
03/03/2013Turan Tovuz2 - 3FC Neftci Baku1 - 1W
-
26/04/2023FC Neftci Baku2 - 0Turan Tovuz0 - 0W
-
19/04/2023Turan Tovuz1 - 0FC Neftci Baku0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Neftci Baku vs Turan Tovuz
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Turan Tovuz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Turan Tovuz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Neftci Baku vs Turan Tovuz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Neftci Baku (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Neftci Baku (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Neftci Baku thắng
Bại: là số trận FC Neftci Baku thua
Thắng: là số trận FC Neftci Baku thắng
Bại: là số trận FC Neftci Baku thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Neftci Baku và Turan Tovuz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 31 | 23 | 4 | 4 | 85 | 31 | 54 | 73 | T T T T B H |
2 | Zira FK | 31 | 13 | 10 | 8 | 29 | 19 | 10 | 49 | B T T T H T |
3 | Sabah FK Baku | 32 | 14 | 7 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 | T B B T T T |
4 | FC Neftci Baku | 31 | 13 | 8 | 10 | 40 | 33 | 7 | 47 | H T T H T B |
5 | Standard Sumgayit | 31 | 12 | 11 | 8 | 32 | 34 | -2 | 47 | T B T H H T |
6 | Turan Tovuz | 31 | 11 | 9 | 11 | 47 | 44 | 3 | 42 | T B H T T B |
7 | Sabail | 32 | 11 | 9 | 12 | 47 | 51 | -4 | 42 | B H B H T B |
8 | Araz Nakhchivan | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 32 | B H B B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 31 | 8 | 7 | 16 | 36 | 59 | -23 | 31 | H B B T H B |
10 | Qabala | 31 | 4 | 5 | 22 | 23 | 60 | -37 | 17 | B H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: