Đối đầu Qabala vs FK Kapaz Ganca, 18h30 ngày 28/4
Kết quả Qabala vs FK Kapaz Ganca
Đối đầu Qabala vs FK Kapaz Ganca
Phong độ Qabala gần đây
Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qabala vs FK Kapaz Ganca
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qabala vs FK Kapaz Ganca trước đây
-
23/02/2024FK Kapaz Ganca2 - 1Qabala1 - 1L
-
09/12/2023Qabala0 - 3FK Kapaz Ganca0 - 1L
-
01/10/2023FK Kapaz Ganca0 - 1Qabala0 - 0W
-
27/05/2023Qabala1 - 1FK Kapaz Ganca1 - 0D
-
24/01/2023FK Kapaz Ganca2 - 2Qabala2 - 0D
-
22/10/2022Qabala1 - 1FK Kapaz Ganca1 - 0D
-
21/08/2022FK Kapaz Ganca0 - 3Qabala0 - 2W
-
28/04/2018Qabala3 - 0FK Kapaz Ganca3 - 0W
-
09/03/2018FK Kapaz Ganca0 - 1Qabala0 - 0W
-
25/11/2017FK Kapaz Ganca1 - 6Qabala0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Qabala vs FK Kapaz Ganca
- Thống kê lịch sử đối đầu Qabala vs FK Kapaz Ganca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qabala vs FK Kapaz Ganca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qabala vs FK Kapaz Ganca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qabala (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Qabala (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qabala thắng
Bại: là số trận Qabala thua
Thắng: là số trận Qabala thắng
Bại: là số trận Qabala thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qabala và FK Kapaz Ganca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 31 | 23 | 4 | 4 | 85 | 31 | 54 | 73 | T T T T B H |
2 | Zira FK | 31 | 13 | 10 | 8 | 29 | 19 | 10 | 49 | B T T T H T |
3 | FC Neftci Baku | 31 | 13 | 8 | 10 | 40 | 33 | 7 | 47 | H T T H T B |
4 | Standard Sumgayit | 31 | 12 | 11 | 8 | 32 | 34 | -2 | 47 | T B T H H T |
5 | Sabah FK Baku | 31 | 13 | 7 | 11 | 44 | 38 | 6 | 46 | T T B B T T |
6 | Turan Tovuz | 31 | 11 | 9 | 11 | 47 | 44 | 3 | 42 | T B H T T B |
7 | Sabail | 31 | 11 | 9 | 11 | 47 | 49 | -2 | 42 | B B H B H T |
8 | Araz Nakhchivan | 31 | 8 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 32 | B H B B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 31 | 8 | 7 | 16 | 36 | 59 | -23 | 31 | H B B T H B |
10 | Qabala | 31 | 4 | 5 | 22 | 23 | 60 | -37 | 17 | B H B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: