Đối đầu FK Kapaz Ganca vs Qarabag, 20h00 ngày 15/3
Kết quả FK Kapaz Ganca vs Qarabag
Đối đầu FK Kapaz Ganca vs Qarabag
Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây
Phong độ Qarabag gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: FK Kapaz Ganca vs Qarabag
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Qarabag trước đây
-
18/10/2024FK Kapaz Ganca0 - 5Qarabag0 - 1L
-
09/08/2024Qarabag3 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0L
-
29/03/2024FK Kapaz Ganca1 - 6Qarabag0 - 1L
-
27/01/2024FK Kapaz Ganca1 - 2Qarabag0 - 0L
-
04/11/2023Qarabag7 - 1FK Kapaz Ganca5 - 1L
-
27/08/2023Qarabag1 - 1FK Kapaz Ganca1 - 0D
-
09/04/2023Qarabag3 - 1FK Kapaz Ganca1 - 1L
-
04/02/2023FK Kapaz Ganca1 - 1Qarabag0 - 1D
-
06/11/2022Qarabag3 - 1FK Kapaz Ganca1 - 0L
-
01/09/2022FK Kapaz Ganca0 - 1Qarabag0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Kapaz Ganca vs Qarabag
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Qarabag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Qarabag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Qarabag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kapaz Ganca (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
FK Kapaz Ganca (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kapaz Ganca thắng
Bại: là số trận FK Kapaz Ganca thua
Thắng: là số trận FK Kapaz Ganca thắng
Bại: là số trận FK Kapaz Ganca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kapaz Ganca và Qarabag trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 27 | 20 | 4 | 3 | 65 | 16 | 49 | 64 | T T H T T H |
2 | Zira FK | 26 | 16 | 3 | 7 | 43 | 21 | 22 | 51 | T B T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 27 | 13 | 8 | 6 | 27 | 22 | 5 | 47 | H B H H B H |
4 | Turan Tovuz | 26 | 11 | 10 | 5 | 33 | 27 | 6 | 43 | H B T T B H |
5 | Sabah FK Baku | 26 | 7 | 13 | 6 | 35 | 33 | 2 | 34 | B T H H H B |
6 | Samaxı FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 32 | -7 | 28 | T H B T T H |
7 | FC Neftci Baku | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 34 | -11 | 28 | T T B T B H |
8 | Standard Sumgayit | 26 | 7 | 4 | 15 | 18 | 35 | -17 | 25 | H B B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 52 | -30 | 23 | H H B T B H |
10 | Sabail | 26 | 4 | 6 | 16 | 20 | 39 | -19 | 18 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: