Đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca, 19h30 ngày 14/4
Kết quả Sabail vs FK Kapaz Ganca
Đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca
Phong độ Sabail gần đây
Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs FK Kapaz Ganca
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca trước đây
-
12/02/2024FK Kapaz Ganca1 - 4Sabail1 - 1W
-
25/11/2023Sabail0 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0D
-
16/09/2023FK Kapaz Ganca0 - 3Sabail0 - 2W
-
01/04/2023FK Kapaz Ganca1 - 0Sabail0 - 0L
-
31/01/2023Sabail1 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0W
-
29/10/2022FK Kapaz Ganca3 - 0Sabail1 - 0L
-
27/08/2022Sabail4 - 1FK Kapaz Ganca0 - 1W
-
22/04/2018Sabail1 - 1FK Kapaz Ganca1 - 1D
-
03/03/2018FK Kapaz Ganca2 - 1Sabail1 - 1L
-
06/12/2018FK Kapaz Ganca0 - 4Sabail0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs FK Kapaz Ganca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sabail (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và FK Kapaz Ganca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 29 | 23 | 3 | 3 | 81 | 26 | 55 | 72 | T T T T T T |
2 | Zira FK | 30 | 12 | 10 | 8 | 26 | 18 | 8 | 46 | H B T T T H |
3 | FC Neftci Baku | 29 | 12 | 8 | 9 | 36 | 30 | 6 | 44 | H B H T T H |
4 | Standard Sumgayit | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 33 | -5 | 44 | B T B T H H |
5 | Turan Tovuz | 30 | 11 | 9 | 10 | 46 | 40 | 6 | 42 | H T B H T T |
6 | Sabah FK Baku | 29 | 11 | 7 | 11 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T T B B |
7 | Sabail | 29 | 10 | 8 | 11 | 42 | 46 | -4 | 38 | T T B B H B |
8 | Araz Nakhchivan | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 39 | -11 | 32 | B B B H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 54 | -22 | 30 | T T H B B T |
10 | Qabala | 30 | 4 | 4 | 22 | 21 | 58 | -37 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: