Đối đầu Turan Tovuz vs FK Kapaz Ganca, 22h00 ngày 25/10
Kết quả Turan Tovuz vs FK Kapaz Ganca
Đối đầu Turan Tovuz vs FK Kapaz Ganca
Phong độ Turan Tovuz gần đây
Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Turan Tovuz vs FK Kapaz Ganca
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs FK Kapaz Ganca trước đây
-
17/08/2024FK Kapaz Ganca0 - 3Turan Tovuz0 - 2W
-
26/05/2024Turan Tovuz1 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0W
-
22/01/2024FK Kapaz Ganca2 - 1Turan Tovuz1 - 1L
-
28/10/2023Turan Tovuz4 - 0FK Kapaz Ganca1 - 0W
-
18/08/2023FK Kapaz Ganca0 - 2Turan Tovuz0 - 2W
-
15/04/2023FK Kapaz Ganca1 - 0Turan Tovuz1 - 0L
-
11/02/2023Turan Tovuz2 - 0FK Kapaz Ganca1 - 0W
-
13/11/2022FK Kapaz Ganca0 - 0Turan Tovuz0 - 0D
-
20/12/2022Turan Tovuz2 - 2FK Kapaz Ganca2 - 2D
-
09/12/2022FK Kapaz Ganca1 - 2Turan Tovuz1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Turan Tovuz vs FK Kapaz Ganca
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs FK Kapaz Ganca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs FK Kapaz Ganca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs FK Kapaz Ganca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Turan Tovuz (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Tovuz và FK Kapaz Ganca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 9 | 8 | 0 | 1 | 25 | 6 | 19 | 24 | T T T T T T |
2 | Turan Tovuz | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H B H T T |
3 | Araz Nakhchivan | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 20 | T T T T H T |
4 | Zira FK | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 7 | 8 | 16 | B T T T B H |
5 | Sabah FK Baku | 10 | 4 | 4 | 2 | 20 | 16 | 4 | 16 | T H T B H H |
6 | Samaxı FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | H T T H B B |
7 | FC Neftci Baku | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H B B H B T |
8 | Sabail | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 7 | B B B B T B |
9 | Standard Sumgayit | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B B H B B |
10 | FK Kapaz Ganca | 10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 29 | -23 | 3 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: