Đối đầu Qabala vs Sabah FK Baku, 20h00 ngày 12/5
Kết quả Qabala vs Sabah FK Baku
Đối đầu Qabala vs Sabah FK Baku
Phong độ Qabala gần đây
Phong độ Sabah FK Baku gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qabala vs Sabah FK Baku
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qabala vs Sabah FK Baku trước đây
-
09/03/2024Sabah FK Baku2 - 1Qabala2 - 1L
-
22/12/2023Qabala1 - 0Sabah FK Baku1 - 0W
-
06/08/2023Sabah FK Baku5 - 0Qabala3 - 0L
-
02/04/2023Sabah FK Baku3 - 2Qabala1 - 2L
-
01/02/2023Qabala0 - 3Sabah FK Baku0 - 0L
-
30/10/2022Sabah FK Baku2 - 1Qabala0 - 1L
-
28/08/2022Qabala0 - 2Sabah FK Baku0 - 0L
-
21/05/2022Qabala1 - 1Sabah FK Baku0 - 0D
-
08/02/2022Sabah FK Baku3 - 0Qabala2 - 0L
-
03/07/2023Qabala2 - 2Sabah FK Baku1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Qabala vs Sabah FK Baku
- Thống kê lịch sử đối đầu Qabala vs Sabah FK Baku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qabala vs Sabah FK Baku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qabala vs Sabah FK Baku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qabala (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Qabala (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qabala thắng
Bại: là số trận Qabala thua
Thắng: là số trận Qabala thắng
Bại: là số trận Qabala thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qabala và Sabah FK Baku trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 33 | 24 | 4 | 5 | 90 | 32 | 58 | 76 | T T B H B T |
2 | FC Neftci Baku | 34 | 15 | 8 | 11 | 48 | 39 | 9 | 53 | H T B T B T |
3 | Zira FK | 33 | 14 | 10 | 9 | 31 | 21 | 10 | 52 | T T H T B T |
4 | Sabah FK Baku | 33 | 15 | 7 | 11 | 47 | 38 | 9 | 52 | B B T T T T |
5 | Standard Sumgayit | 33 | 13 | 12 | 8 | 34 | 35 | -1 | 51 | T H H T T H |
6 | Turan Tovuz | 34 | 12 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 45 | T T B B B T |
7 | Sabail | 33 | 11 | 9 | 13 | 49 | 54 | -5 | 42 | H B H T B B |
8 | Araz Nakhchivan | 34 | 9 | 8 | 17 | 29 | 46 | -17 | 35 | B B B T B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 34 | 9 | 8 | 17 | 39 | 65 | -26 | 35 | T H B T H B |
10 | Qabala | 33 | 5 | 5 | 23 | 26 | 63 | -37 | 20 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: