Đối đầu Sabail vs Qabala, 22h00 ngày 06/5
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabail vs Qabala
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabail vs Qabala trước đây
-
03/03/2024Qabala2 - 3Sabail2 - 0W
-
15/12/2023Sabail3 - 0Qabala1 - 0W
-
07/10/2023Qabala0 - 1Sabail0 - 0W
-
01/05/2023Qabala4 - 2Sabail2 - 0L
-
24/02/2023Sabail2 - 2Qabala0 - 1D
-
03/12/2022Qabala2 - 1Sabail1 - 1L
-
30/09/2022Sabail1 - 2Qabala0 - 0L
-
10/04/2022Sabail3 - 0Qabala1 - 0W
-
27/04/2023Sabail0 - 1Qabala0 - 0L
-
18/04/2023Qabala3 - 2Sabail1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Sabail vs Qabala
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Qabala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Qabala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabail vs Qabala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabail (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Sabail (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
Thắng: là số trận Sabail thắng
Bại: là số trận Sabail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabail và Qabala trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 33 | 24 | 4 | 5 | 90 | 32 | 58 | 76 | T T B H B T |
2 | Zira FK | 33 | 14 | 10 | 9 | 31 | 21 | 10 | 52 | T T H T B T |
3 | Standard Sumgayit | 33 | 13 | 12 | 8 | 34 | 35 | -1 | 51 | T H H T T H |
4 | FC Neftci Baku | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 38 | 5 | 50 | T H T B T B |
5 | Sabah FK Baku | 32 | 14 | 7 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 | T B B T T T |
6 | Turan Tovuz | 33 | 11 | 9 | 13 | 48 | 49 | -1 | 42 | H T T B B B |
7 | Sabail | 32 | 11 | 9 | 12 | 47 | 51 | -4 | 42 | B H B H T B |
8 | Araz Nakhchivan | 32 | 9 | 8 | 15 | 29 | 44 | -15 | 35 | H B B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 60 | -22 | 35 | B T H B T H |
10 | Qabala | 32 | 4 | 5 | 23 | 23 | 61 | -38 | 17 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: