Đối đầu Sabah FK Baku vs Qarabag, 22h00 ngày 14/4
Kết quả Sabah FK Baku vs Qarabag
Đối đầu Sabah FK Baku vs Qarabag
Phong độ Sabah FK Baku gần đây
Phong độ Qarabag gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Sabah FK Baku vs Qarabag
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Qarabag trước đây
-
11/02/2024Qarabag3 - 3Sabah FK Baku1 - 1D
-
24/11/2023Sabah FK Baku1 - 2Qarabag0 - 0L
-
17/09/2023Qarabag2 - 0Sabah FK Baku0 - 0L
-
16/04/2023Sabah FK Baku2 - 1Qarabag0 - 0W
-
11/02/2023Qarabag1 - 1Sabah FK Baku1 - 0D
-
13/11/2022Sabah FK Baku0 - 0Qarabag0 - 0D
-
11/09/2022Qarabag4 - 3Sabah FK Baku1 - 1L
-
03/05/2022Qarabag1 - 1Sabah FK Baku0 - 0D
-
08/02/2024Qarabag3 - 4Sabah FK Baku1 - 2W
-
30/01/2024Sabah FK Baku1 - 7Qarabag0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Sabah FK Baku vs Qarabag
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Qarabag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Qarabag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabah FK Baku vs Qarabag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabah FK Baku (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sabah FK Baku (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabah FK Baku thắng
Bại: là số trận Sabah FK Baku thua
Thắng: là số trận Sabah FK Baku thắng
Bại: là số trận Sabah FK Baku thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabah FK Baku và Qarabag trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 29 | 23 | 3 | 3 | 81 | 26 | 55 | 72 | T T T T T T |
2 | Zira FK | 30 | 12 | 10 | 8 | 26 | 18 | 8 | 46 | H B T T T H |
3 | FC Neftci Baku | 29 | 12 | 8 | 9 | 36 | 30 | 6 | 44 | H B H T T H |
4 | Standard Sumgayit | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 33 | -5 | 44 | B T B T H H |
5 | Turan Tovuz | 30 | 11 | 9 | 10 | 46 | 40 | 6 | 42 | H T B H T T |
6 | Sabah FK Baku | 29 | 11 | 7 | 11 | 39 | 35 | 4 | 40 | B T T T B B |
7 | Sabail | 29 | 10 | 8 | 11 | 42 | 46 | -4 | 38 | T T B B H B |
8 | Araz Nakhchivan | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 39 | -11 | 32 | B B B H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 54 | -22 | 30 | T T H B B T |
10 | Qabala | 30 | 4 | 4 | 22 | 21 | 58 | -37 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: