Đối đầu Qarabag vs Samaxı FC, 22h00 ngày 17/1
Kết quả Qarabag vs Samaxı FC
Đối đầu Qarabag vs Samaxı FC
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ Samaxı FC gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qarabag vs Samaxı FC
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qarabag vs Samaxı FC trước đây
-
19/12/2024Samaxı FC0 - 1Qarabag0 - 0W
-
27/10/2024Qarabag3 - 0Samaxı FC0 - 0W
-
02/04/2023Samaxı FC0 - 1Qarabag0 - 1W
-
31/01/2023Qarabag3 - 1Samaxı FC1 - 0W
-
30/10/2022Samaxı FC0 - 4Qarabag0 - 0W
-
27/08/2022Qarabag4 - 0Samaxı FC1 - 0W
-
15/04/2022Qarabag8 - 0Samaxı FC7 - 0W
-
28/02/2022Samaxı FC0 - 0Qarabag0 - 0D
-
11/02/2022Samaxı FC0 - 6Qarabag0 - 4W
-
01/02/2022Qarabag1 - 0Samaxı FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Qarabag vs Samaxı FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Samaxı FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Samaxı FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 8 | 7 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Samaxı FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Qarabag (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qarabag và Samaxı FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 18 | 15 | 2 | 1 | 47 | 7 | 40 | 47 | T T H T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 18 | 12 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 39 | T T T T B B |
3 | Turan Tovuz | 18 | 8 | 8 | 2 | 24 | 15 | 9 | 32 | H H B T H H |
4 | Zira FK | 18 | 9 | 3 | 6 | 28 | 16 | 12 | 30 | B B T T H T |
5 | Sabah FK Baku | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 26 | H H T H T B |
6 | Standard Sumgayit | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 26 | -11 | 20 | B T B T B H |
7 | Samaxı FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B H B T |
8 | FC Neftci Baku | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | H T B B T H |
9 | FK Kapaz Ganca | 18 | 3 | 2 | 13 | 12 | 41 | -29 | 11 | H B T B B H |
10 | Sabail | 18 | 2 | 3 | 13 | 16 | 30 | -14 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: