Đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag, 23h00 ngày 06/10
Kết quả Standard Sumgayit vs Qarabag
Đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
Phong độ Qarabag gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Standard Sumgayit vs Qarabag
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag trước đây
-
28/04/2024Standard Sumgayit1 - 0Qarabag0 - 0W
-
25/02/2024Qarabag2 - 0Standard Sumgayit0 - 0L
-
08/12/2023Standard Sumgayit1 - 6Qarabag1 - 3L
-
29/09/2023Qarabag5 - 0Standard Sumgayit4 - 0L
-
22/05/2023Qarabag1 - 2Standard Sumgayit0 - 2W
-
15/03/2023Standard Sumgayit0 - 6Qarabag0 - 4L
-
16/10/2022Qarabag3 - 1Standard Sumgayit0 - 0L
-
13/08/2022Standard Sumgayit0 - 2Qarabag0 - 0L
-
12/05/2022Qarabag5 - 0Standard Sumgayit4 - 0L
-
10/04/2022Standard Sumgayit0 - 3Qarabag0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Standard Sumgayit vs Qarabag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Sumgayit (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Standard Sumgayit (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
Thắng: là số trận Standard Sumgayit thắng
Bại: là số trận Standard Sumgayit thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Standard Sumgayit và Qarabag trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 6 | 13 | 18 | T B T T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 17 | H T T T T H |
3 | Zira FK | 7 | 5 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 15 | T B B T T T |
4 | Turan Tovuz | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T T H B H |
5 | Sabah FK Baku | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 15 | 4 | 15 | T T H T B H |
6 | Samaxı FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H T T H B |
7 | Sabail | 9 | 2 | 1 | 6 | 14 | 17 | -3 | 7 | T B B B B T |
8 | Standard Sumgayit | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | T B B B B H |
9 | FC Neftci Baku | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | H H B B H B |
10 | FK Kapaz Ganca | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 24 | -18 | 3 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: