Đối đầu Zira FK vs Sabail, 22h00 ngày 25/5
Kết quả Zira FK vs Sabail
Đối đầu Zira FK vs Sabail
Phong độ Zira FK gần đây
Phong độ Sabail gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Zira FK vs Sabail
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zira FK vs Sabail trước đây
-
08/02/2024Zira FK3 - 0Sabail2 - 0W
-
30/01/2024Sabail1 - 2Zira FK0 - 0W
-
22/01/2024Sabail0 - 0Zira FK0 - 0D
-
28/10/2023Zira FK2 - 2Sabail1 - 2D
-
19/08/2023Sabail1 - 2Zira FK1 - 1W
-
14/04/2023Zira FK3 - 1Sabail0 - 0W
-
12/02/2023Sabail2 - 0Zira FK0 - 0L
-
12/11/2022Zira FK1 - 0Sabail0 - 0W
-
10/09/2022Sabail1 - 2Zira FK1 - 2W
-
16/04/2022Zira FK2 - 1Sabail2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zira FK vs Sabail
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Sabail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Sabail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Azerbaijan | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zira FK vs Sabail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zira FK (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Zira FK (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zira FK thắng
Bại: là số trận Zira FK thua
Thắng: là số trận Zira FK thắng
Bại: là số trận Zira FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zira FK và Sabail trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 35 | 26 | 4 | 5 | 95 | 35 | 60 | 82 | B H B T T T |
2 | FC Neftci Baku | 35 | 16 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 56 | T B T B T T |
3 | Zira FK | 35 | 15 | 10 | 10 | 32 | 22 | 10 | 55 | H T B T B T |
4 | Sabah FK Baku | 35 | 16 | 7 | 12 | 49 | 40 | 9 | 55 | T T T T B T |
5 | Standard Sumgayit | 35 | 14 | 12 | 9 | 36 | 38 | -2 | 54 | H T T H T B |
6 | Turan Tovuz | 35 | 12 | 9 | 14 | 52 | 53 | -1 | 45 | T B B B T B |
7 | Sabail | 35 | 11 | 9 | 15 | 50 | 59 | -9 | 42 | H T B B B B |
8 | Araz Nakhchivan | 35 | 9 | 8 | 18 | 29 | 48 | -19 | 35 | B B T B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 35 | 9 | 8 | 18 | 39 | 66 | -27 | 35 | H B T H B B |
10 | Qabala | 35 | 7 | 5 | 23 | 30 | 63 | -33 | 26 | B H B T T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: