Đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit, 21h30 ngày 16/3
Kết quả Turan Tovuz vs Standard Sumgayit
Đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit
Phong độ Turan Tovuz gần đây
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Turan Tovuz vs Standard Sumgayit
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit trước đây
-
20/10/2024Standard Sumgayit2 - 4Turan Tovuz1 - 3W
-
11/08/2024Turan Tovuz1 - 0Standard Sumgayit1 - 0W
-
19/04/2024Turan Tovuz1 - 4Standard Sumgayit0 - 2L
-
18/02/2024Standard Sumgayit0 - 0Turan Tovuz0 - 0D
-
02/12/2023Turan Tovuz2 - 2Standard Sumgayit0 - 2D
-
23/09/2023Standard Sumgayit0 - 0Turan Tovuz0 - 0D
-
31/03/2023Turan Tovuz2 - 3Standard Sumgayit2 - 1L
-
30/01/2023Standard Sumgayit2 - 1Turan Tovuz1 - 1L
-
28/10/2022Turan Tovuz1 - 0Standard Sumgayit0 - 0W
-
26/08/2022Standard Sumgayit0 - 0Turan Tovuz0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Turan Tovuz (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Tovuz và Standard Sumgayit trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 27 | 20 | 4 | 3 | 65 | 16 | 49 | 64 | T T H T T H |
2 | Zira FK | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 22 | 22 | 52 | B T T T T H |
3 | Araz Nakhchivan | 27 | 13 | 8 | 6 | 27 | 22 | 5 | 47 | H B H H B H |
4 | Turan Tovuz | 27 | 11 | 10 | 6 | 34 | 29 | 5 | 43 | B T T B H B |
5 | Sabah FK Baku | 27 | 7 | 14 | 6 | 36 | 34 | 2 | 35 | T H H H B H |
6 | FC Neftci Baku | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 35 | -10 | 31 | T B T B H T |
7 | Samaxı FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 32 | -7 | 28 | T H B T T H |
8 | Standard Sumgayit | 27 | 8 | 4 | 15 | 20 | 36 | -16 | 28 | B B B B T T |
9 | FK Kapaz Ganca | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 52 | -30 | 23 | H H B T B H |
10 | Sabail | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 41 | -20 | 18 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: