Đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit, 19h30 ngày 19/4
Kết quả Turan Tovuz vs Standard Sumgayit
Nhận định Turan Tovuz vs Sumqayit, 19h30 ngày 19/4
Đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit
Phong độ Turan Tovuz gần đây
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Turan Tovuz vs Standard Sumgayit
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit trước đây
-
18/02/2024Standard Sumgayit0 - 0Turan Tovuz0 - 0D
-
02/12/2023Turan Tovuz2 - 2Standard Sumgayit0 - 2D
-
23/09/2023Standard Sumgayit0 - 0Turan Tovuz0 - 0D
-
31/03/2023Turan Tovuz2 - 3Standard Sumgayit2 - 1L
-
30/01/2023Standard Sumgayit2 - 1Turan Tovuz1 - 1L
-
28/10/2022Turan Tovuz1 - 0Standard Sumgayit0 - 0W
-
26/08/2022Standard Sumgayit0 - 0Turan Tovuz0 - 0D
-
20/05/2013Turan Tovuz2 - 1Standard Sumgayit2 - 0W
-
11/03/2013Standard Sumgayit4 - 0Turan Tovuz4 - 0L
-
24/02/2013Standard Sumgayit0 - 1Turan Tovuz0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Standard Sumgayit: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Turan Tovuz (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Tovuz và Standard Sumgayit trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 30 | 23 | 3 | 4 | 83 | 29 | 54 | 72 | T T T T T B |
2 | FC Neftci Baku | 30 | 13 | 8 | 9 | 39 | 30 | 9 | 47 | B H T T H T |
3 | Zira FK | 30 | 12 | 10 | 8 | 26 | 18 | 8 | 46 | H B T T T H |
4 | Standard Sumgayit | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 33 | -5 | 44 | B T B T H H |
5 | Sabah FK Baku | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 37 | 5 | 43 | T T T B B T |
6 | Turan Tovuz | 30 | 11 | 9 | 10 | 46 | 40 | 6 | 42 | H T B H T T |
7 | Sabail | 30 | 10 | 9 | 11 | 45 | 49 | -4 | 39 | T B B H B H |
8 | Araz Nakhchivan | 30 | 8 | 8 | 14 | 28 | 42 | -14 | 32 | B B H B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 57 | -22 | 31 | T H B B T H |
10 | Qabala | 30 | 4 | 4 | 22 | 21 | 58 | -37 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: