Đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK, 19h30 ngày 05/5
Kết quả Turan Tovuz vs Zira FK
Đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK
Phong độ Turan Tovuz gần đây
Phong độ Zira FK gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Turan Tovuz vs Zira FK
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK trước đây
-
02/03/2024Zira FK1 - 1Turan Tovuz0 - 1D
-
16/12/2023Turan Tovuz1 - 0Zira FK0 - 0W
-
06/10/2023Zira FK2 - 1Turan Tovuz1 - 0L
-
01/05/2023Zira FK1 - 3Turan Tovuz0 - 1W
-
24/02/2023Turan Tovuz0 - 2Zira FK0 - 2L
-
04/12/2022Zira FK2 - 1Turan Tovuz0 - 0L
-
01/10/2022Turan Tovuz1 - 3Zira FK1 - 2L
-
20/12/2023Zira FK2 - 1Turan Tovuz0 - 1L
-
03/12/2016Turan Tovuz0 - 1Zira FK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Turan Tovuz vs Zira FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Turan Tovuz (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
Thắng: là số trận Turan Tovuz thắng
Bại: là số trận Turan Tovuz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Turan Tovuz và Zira FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 32 | 23 | 4 | 5 | 85 | 32 | 53 | 73 | T T T B H B |
2 | Standard Sumgayit | 33 | 13 | 12 | 8 | 34 | 35 | -1 | 51 | T H H T T H |
3 | FC Neftci Baku | 32 | 14 | 8 | 10 | 43 | 33 | 10 | 50 | T T H T B T |
4 | Zira FK | 32 | 13 | 10 | 9 | 29 | 20 | 9 | 49 | T T T H T B |
5 | Sabah FK Baku | 32 | 14 | 7 | 11 | 46 | 38 | 8 | 49 | T B B T T T |
6 | Turan Tovuz | 32 | 11 | 9 | 12 | 47 | 47 | 0 | 42 | B H T T B B |
7 | Sabail | 32 | 11 | 9 | 12 | 47 | 51 | -4 | 42 | B H B H T B |
8 | Araz Nakhchivan | 32 | 9 | 8 | 15 | 29 | 44 | -15 | 35 | H B B B B T |
9 | FK Kapaz Ganca | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 60 | -22 | 35 | B T H B T H |
10 | Qabala | 32 | 4 | 5 | 23 | 23 | 61 | -38 | 17 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: