Đối đầu GKS Tychy vs Arka Gdynia, 20h30 ngày 09/11
Kết quả GKS Tychy vs Arka Gdynia
Đối đầu GKS Tychy vs Arka Gdynia
Phong độ GKS Tychy gần đây
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: GKS Tychy vs Arka Gdynia
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Arka Gdynia trước đây
-
02/03/2024GKS Tychy0 - 1Arka Gdynia0 - 0L
-
20/08/2023Arka Gdynia2 - 0GKS Tychy0 - 0L
-
08/04/2023GKS Tychy2 - 2Arka Gdynia0 - 1D
-
04/09/2022Arka Gdynia5 - 0GKS Tychy3 - 0L
-
08/04/2022GKS Tychy0 - 2Arka Gdynia0 - 1L
-
12/09/2021Arka Gdynia0 - 1GKS Tychy0 - 1W
-
01/04/2021GKS Tychy1 - 0Arka Gdynia1 - 0W
-
30/09/2020Arka Gdynia0 - 2GKS Tychy0 - 1W
-
08/03/2015Arka Gdynia4 - 0GKS Tychy0 - 0L
-
16/08/2014GKS Tychy1 - 2Arka Gdynia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GKS Tychy vs Arka Gdynia
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Arka Gdynia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Arka Gdynia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GKS Tychy vs Arka Gdynia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
GKS Tychy (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GKS Tychy và Arka Gdynia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 15 | 11 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 35 | H T B B T T |
2 | Miedz Legnica | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 11 | 19 | 32 | T H T T T T |
3 | Arka Gdynia | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 30 | T T T T B T |
4 | Ruch Chorzow | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 28 | B T T T T T |
5 | Wisla Plock | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | H T T H B B |
6 | LKS Lodz | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | H B T H T B |
7 | Gornik Leczna | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 24 | H H H T H B |
8 | Stal Rzeszow | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 22 | H T H B B B |
9 | Znicz Pruszkow | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 1 | 21 | T H T H H B |
10 | Polonia Warszawa | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B B T H T |
11 | Wisla Krakow | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 19 | T T T B T H |
12 | Warta Poznan | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 15 | B H B T B T |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | H H B B B B |
14 | Odra Opole | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 31 | -18 | 13 | B H B H B T |
15 | GKS Tychy | 15 | 1 | 9 | 5 | 7 | 17 | -10 | 12 | H B B B H H |
16 | Chrobry Glogow | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 12 | B H B T B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 11 | H T H H H T |
18 | Pogon Siedlce | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: