Đối đầu Arka Gdynia vs Resovia Rzeszow, 17h40 ngày 28/4
Kết quả Arka Gdynia vs Resovia Rzeszow
Đối đầu Arka Gdynia vs Resovia Rzeszow
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Phong độ Resovia Rzeszow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Arka Gdynia vs Resovia Rzeszow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 17:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Resovia Rzeszow trước đây
-
29/10/2023Resovia Rzeszow1 - 2Arka Gdynia1 - 1W
-
04/03/2023Arka Gdynia4 - 0Resovia Rzeszow3 - 0W
-
10/08/2022Resovia Rzeszow1 - 3Arka Gdynia0 - 1W
-
01/05/2022Resovia Rzeszow4 - 1Arka Gdynia0 - 1L
-
23/10/2021Arka Gdynia2 - 0Resovia Rzeszow2 - 0W
-
15/05/2021Arka Gdynia1 - 0Resovia Rzeszow1 - 0W
-
21/11/2020Resovia Rzeszow1 - 2Arka Gdynia0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Arka Gdynia vs Resovia Rzeszow
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Resovia Rzeszow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Resovia Rzeszow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Resovia Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Arka Gdynia (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arka Gdynia và Resovia Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lechia Gdansk | 29 | 18 | 5 | 6 | 48 | 22 | 26 | 59 | T T B T T T |
2 | Arka Gdynia | 29 | 16 | 7 | 6 | 47 | 29 | 18 | 55 | H T T H T B |
3 | Wisla Krakow | 30 | 13 | 10 | 7 | 56 | 37 | 19 | 49 | B B H T H T |
4 | GKS Tychy | 29 | 15 | 3 | 11 | 38 | 34 | 4 | 48 | B H B T B T |
5 | GKS Katowice | 29 | 13 | 8 | 8 | 49 | 30 | 19 | 47 | T T T B H H |
6 | Odra Opole | 29 | 13 | 7 | 9 | 36 | 28 | 8 | 46 | H B H T T T |
7 | Gornik Leczna | 29 | 11 | 13 | 5 | 30 | 25 | 5 | 46 | H T T T B H |
8 | Motor Lublin | 29 | 13 | 7 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | B H T H B H |
9 | Wisla Plock | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 39 | 2 | 45 | H B T H B T |
10 | Miedz Legnica | 29 | 10 | 11 | 8 | 38 | 30 | 8 | 41 | B B H H T B |
11 | Stal Rzeszow | 29 | 11 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 39 | T T T T H T |
12 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 4 | 15 | 26 | 36 | -10 | 34 | H H B B B T |
13 | Chrobry Glogow | 29 | 9 | 7 | 13 | 30 | 45 | -15 | 34 | T T B H B H |
14 | LKS Nieciecza | 29 | 7 | 10 | 12 | 42 | 45 | -3 | 31 | B B H B H B |
15 | Polonia Warszawa | 29 | 7 | 9 | 13 | 35 | 42 | -7 | 30 | H H T T H B |
16 | Resovia Rzeszow | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | T B B B T H |
17 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 30 | 4 | 10 | 16 | 24 | 50 | -26 | 22 | T B B H B B |
18 | Zaglebie Sosnowiec | 29 | 2 | 9 | 18 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: