Đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Stal Rzeszow Youth, 17h00 ngày 17/11
Kết quả Arka Gdynia (Youth) vs Stal Rzeszow Youth
Đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Stal Rzeszow Youth
Phong độ Arka Gdynia (Youth) gần đây
Phong độ Stal Rzeszow Youth gần đây
Trẻ Ba Lan 2024-2025: Arka Gdynia (Youth) vs Stal Rzeszow Youth
-
Giải đấu: Trẻ Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Stal Rzeszow Youth trước đây
-
29/04/2022Stal Rzeszow Youth2 - 5Arka Gdynia (Youth)2 - 2W
-
23/10/2021Arka Gdynia (Youth)2 - 1Stal Rzeszow Youth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Stal Rzeszow Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Stal Rzeszow Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Stal Rzeszow Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Ba Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia (Youth) vs Stal Rzeszow Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (Youth) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Arka Gdynia (Youth) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arka Gdynia (Youth) thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia (Youth) thua
Thắng: là số trận Arka Gdynia (Youth) thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arka Gdynia (Youth) và Stal Rzeszow Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Legia Warszawa (Youth) | 14 | 10 | 1 | 3 | 42 | 23 | 19 | 31 | T B T T H T |
2 | Zaglebie Lubin (Youth) | 14 | 9 | 3 | 2 | 33 | 20 | 13 | 30 | T T T H T T |
3 | Slask Wroclaw U21 | 14 | 8 | 5 | 1 | 37 | 23 | 14 | 29 | T T H T T H |
4 | Wisla Krakow (Youth) | 14 | 9 | 1 | 4 | 33 | 19 | 14 | 28 | B T B T T T |
5 | Escola Varsovia Warszawa Youth | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 18 | 12 | 27 | B T T H B B |
6 | Lech Poznan (Youth) | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 18 | 10 | 27 | T T T H T H |
7 | Jagiellonia Bialystok (Youth) | 14 | 6 | 1 | 7 | 28 | 26 | 2 | 19 | B T T T B B |
8 | Cracovia Krakow (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 26 | -4 | 17 | B B T H H B |
9 | Stal Rzeszow Youth | 14 | 4 | 5 | 5 | 24 | 31 | -7 | 17 | B B B B H B |
10 | Lechia Gdansk (Youth) | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 33 | -12 | 17 | B H B B T T |
11 | Polonia Warszawa (Youth) | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | H B T B T T |
12 | Pogon Szczecin(Youth) | 14 | 5 | 0 | 9 | 25 | 32 | -7 | 15 | T B B T B T |
13 | Odra Opole Youth | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 35 | -14 | 14 | T B H B T B |
14 | Gornik Zabrze (Youth) | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 28 | -8 | 13 | T T B B H B |
15 | Arka Gdynia (Youth) | 14 | 2 | 3 | 9 | 21 | 33 | -12 | 9 | H B B B B B |
16 | Warta Poznan Youth | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 9 | B B B H T B |
Relegation
Cập nhật: