Đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ, 16h00 ngày 27/4
Kết quả AZS UJ Krakow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
Đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
Phong độ AZS UJ Krakow Nữ gần đây
Phong độ Slask Wroclaw Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: AZS UJ Krakow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ trước đây
-
07/10/2023Slask Wroclaw (W)4 - 0AZS UJ Krakow (W)1 - 0L
-
07/05/2023Slask Wroclaw (W)0 - 2AZS UJ Krakow (W)0 - 2W
-
29/10/2022AZS UJ Krakow (W)1 - 0Slask Wroclaw (W)0 - 0W
-
07/05/2022AZS UJ Krakow (W)2 - 0Slask Wroclaw (W)1 - 0W
-
10/10/2021Slask Wroclaw (W)2 - 3AZS UJ Krakow (W)1 - 2W
-
21/03/2021Slask Wroclaw (W)2 - 2AZS UJ Krakow (W)1 - 1D
-
23/08/2020AZS UJ Krakow (W)1 - 2Slask Wroclaw (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AZS UJ Krakow Nữ vs Slask Wroclaw Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AZS UJ Krakow Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
AZS UJ Krakow Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thắng
Bại: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thua
Thắng: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thắng
Bại: là số trận AZS UJ Krakow Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AZS UJ Krakow Nữ và Slask Wroclaw Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 41 | 14 | 27 | 41 | B T T T T T |
2 | Pogon Szczecin (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 47 | 14 | 33 | 38 | T T B B B T |
3 | APLG Gdansk (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 28 | 19 | 9 | 32 | B B T T T T |
4 | UKS Lodz (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 39 | 17 | 22 | 31 | T H T T T H |
5 | Czarni Sosnowiec (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 38 | 19 | 19 | 31 | T H T H T T |
6 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 36 | 28 | 8 | 27 | T T T T B H |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 24 | 2 | 24 | T B B H B H |
8 | Pogon Tczew (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 25 | 49 | -24 | 20 | B B H B T B |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 29 | -9 | 15 | H T B B B H |
10 | AZS UJ Krakow (W) | 17 | 3 | 5 | 9 | 22 | 35 | -13 | 14 | B B H T B B |
11 | KKPK Medyk Konin (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 15 | 49 | -34 | 10 | H T B B B B |
12 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 9 | 49 | -40 | 7 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: