Đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow, 00h00 ngày 14/4
Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow
Đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây
Phong độ Hutnik Krakow gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow trước đây
-
30/09/2023Hutnik Krakow0 - 2Chojniczanka Chojnice0 - 0W
-
03/04/2022Chojniczanka Chojnice3 - 2Hutnik Krakow0 - 1W
-
19/09/2021Hutnik Krakow1 - 0Chojniczanka Chojnice0 - 0L
-
23/05/2021Hutnik Krakow0 - 0Chojniczanka Chojnice0 - 0D
-
02/12/2020Chojniczanka Chojnice4 - 1Hutnik Krakow2 - 0W
-
28/07/2022Chojniczanka Chojnice1 - 1Hutnik Krakow0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow
- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Hutnik Krakow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chojniczanka Chojnice (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chojniczanka Chojnice (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chojniczanka Chojnice thắng
Bại: là số trận Chojniczanka Chojnice thua
Thắng: là số trận Chojniczanka Chojnice thắng
Bại: là số trận Chojniczanka Chojnice thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chojniczanka Chojnice và Hutnik Krakow trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Siedlce | 28 | 13 | 10 | 5 | 46 | 35 | 11 | 49 | T H T T H H |
2 | KP Calisia Kalisz | 27 | 13 | 8 | 6 | 40 | 24 | 16 | 47 | H H T H T B |
3 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 12 | 7 | 8 | 50 | 39 | 11 | 43 | H B H B H B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 27 | 11 | 8 | 8 | 34 | 31 | 3 | 41 | H T T H B T |
5 | Radunia Stezyca | 27 | 10 | 10 | 7 | 36 | 34 | 2 | 40 | B T H H T B |
6 | LKS Lodz II | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 36 | 4 | 39 | T H H T B T |
7 | Stal Stalowa Wola | 27 | 11 | 6 | 10 | 33 | 34 | -1 | 39 | T B H H T B |
8 | Hutnik Krakow | 27 | 10 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 38 | H H H H B T |
9 | Polonia Bytom | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 39 | 0 | 37 | T H H H T T |
10 | Skra Czestochowa | 27 | 9 | 9 | 9 | 33 | 30 | 3 | 36 | B T H H B T |
11 | Zaglebie Lubin B | 27 | 10 | 6 | 11 | 40 | 39 | 1 | 36 | B T H B B T |
12 | Lech II Poznan | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 36 | T B H B B T |
13 | Wisla Pulawy | 27 | 7 | 12 | 8 | 41 | 40 | 1 | 33 | H B H H T T |
14 | Olimpia Elblag | 27 | 9 | 6 | 12 | 31 | 39 | -8 | 33 | B B T B B B |
15 | GKS Jastrzebie | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 38 | -7 | 30 | H H B T B B |
16 | Olimpia Grudziadz | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 36 | -7 | 30 | B H H T T H |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 27 | 8 | 5 | 14 | 24 | 32 | -8 | 29 | B B B H T H |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 27 | 6 | 7 | 14 | 27 | 40 | -13 | 25 | T B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: