Đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Pogon Grodzisk Mazowiecki, 00h30 ngày 07/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Chojniczanka Chojnice vs Pogon Grodzisk Mazowiecki

  • Chojniczanka Chojnice
    Giải đấu: Hạng 2 Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 07/4/2025 00:30
    Số phút bù giờ:
    Pogon Grodzisk Mazowiecki

Lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Pogon Grodzisk Mazowiecki trước đây

  • 07/09/2024
    Pogon Grodzisk Mazowiecki
    1 - 1
    Chojniczanka Chojnice
    0 - 1
    D
  • 08/05/2022
    Chojniczanka Chojnice
    1 - 0
    Pogon Grodzisk Mazowiecki
    0 - 0
    W
  • 30/10/2021
    Pogon Grodzisk Mazowiecki
    0 - 3
    Chojniczanka Chojnice
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Pogon Grodzisk Mazowiecki

- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Pogon Grodzisk Mazowiecki: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Pogon Grodzisk Mazowiecki: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Ba Lan 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Pogon Grodzisk Mazowiecki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Chojniczanka Chojnice (sân nhà) 1 1 0 0
Chojniczanka Chojnice (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chojniczanka Chojnice thắng
Bại: là số trận Chojniczanka Chojnice thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chojniczanka ChojnicePogon Grodzisk Mazowiecki trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pogon Grodzisk Mazowiecki 24 19 4 1 51 18 33 61 T B T T T T
2 KS Wieczysta Krakow 25 17 3 5 55 18 37 54 T T B T B B
3 Polonia Bytom 24 17 3 4 48 21 27 54 H T H T T T
4 Chojniczanka Chojnice 24 13 4 7 32 20 12 43 T T B T T B
5 Zaglebie Sosnowiec 25 11 6 8 39 37 2 39 H T B B T T
6 Swit Szczecin 25 10 6 9 41 41 0 36 T B B T B T
7 Hutnik Krakow 24 10 6 8 30 41 -11 36 B T H T B B
8 Podbeskidzie Bielsko-Biala 25 9 6 10 29 30 -1 33 B H T B T T
9 KP Calisia Kalisz 24 9 5 10 23 28 -5 32 H B B T B B
10 LKS Lodz II 25 8 7 10 31 38 -7 31 B T T B H H
11 Resovia Rzeszow 24 8 5 11 35 41 -6 29 B H T B B H
12 GKS Jastrzebie 25 7 5 13 28 29 -1 26 H B B T B T
13 Olimpia Grudziadz 24 7 5 12 28 33 -5 26 H H B B T T
14 Rekord Bielsko-Biala 24 6 8 10 36 43 -7 26 B H H T H T
15 Wisla Pulawy 24 8 2 14 30 47 -17 26 B H T B B B
16 Skra Czestochowa 25 8 2 15 22 43 -21 26 B T B T B B
17 Zaglebie Lubin B 24 5 6 13 37 44 -7 21 T B B T T B
18 Olimpia Elblag 25 4 5 16 22 45 -23 17 B B B T T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: