Đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom, 01h35 ngày 28/10
Kết quả Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom
Đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom
Phong độ Chojniczanka Chojnice gần đây
Phong độ Polonia Bytom gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/10/2024 01:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom trước đây
-
11/05/2024Chojniczanka Chojnice1 - 4Polonia Bytom0 - 1L
-
28/10/2023Polonia Bytom1 - 1Chojniczanka Chojnice1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom
- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chojniczanka Chojnice vs Polonia Bytom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chojniczanka Chojnice (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chojniczanka Chojnice (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chojniczanka Chojnice thắng
Bại: là số trận Chojniczanka Chojnice thua
Thắng: là số trận Chojniczanka Chojnice thắng
Bại: là số trận Chojniczanka Chojnice thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chojniczanka Chojnice và Polonia Bytom trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 15 | 12 | 3 | 0 | 34 | 10 | 24 | 39 | H T T T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 7 | 29 | 37 | T T T T T T |
3 | Polonia Bytom | 14 | 12 | 0 | 2 | 34 | 13 | 21 | 36 | T T T T T B |
4 | Wisla Pulawy | 15 | 7 | 1 | 7 | 22 | 23 | -1 | 22 | B B B B T T |
5 | Swit Szczecin | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 22 | B H T H T T |
6 | Hutnik Krakow | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 26 | -6 | 22 | T T H H H B |
7 | Chojniczanka Chojnice | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 21 | T H H B T B |
8 | Resovia Rzeszow | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 24 | -2 | 21 | B H B B H B |
9 | Zaglebie Sosnowiec | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 25 | -4 | 21 | T B T B B B |
10 | KP Calisia Kalisz | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 19 | T H B H B B |
11 | Olimpia Grudziadz | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 22 | 0 | 17 | B T T H B B |
12 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 20 | -3 | 16 | B H B B T T |
13 | Skra Czestochowa | 14 | 5 | 0 | 9 | 14 | 28 | -14 | 15 | T B T B B T |
14 | GKS Jastrzebie | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 13 | H B B B T H |
15 | LKS Lodz II | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B H H B T |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 30 | -8 | 12 | B T H T B B |
17 | Olimpia Elblag | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 27 | -14 | 10 | B B H H T B |
18 | Zaglebie Lubin B | 14 | 1 | 5 | 8 | 17 | 26 | -9 | 8 | B B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: