Đối đầu Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow, 01h00 ngày 08/11
Kết quả Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow
Đối đầu Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow
Phong độ Ruch Chorzow gần đây
Phong độ Chrobry Glogow gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow
-
Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow trước đây
-
11/02/2023Ruch Chorzow1 - 0Chrobry Glogow0 - 0W
-
24/07/2022Chrobry Glogow0 - 2Ruch Chorzow0 - 0W
-
26/11/2017Chrobry Glogow1 - 0Ruch Chorzow0 - 0L
-
05/08/2017Ruch Chorzow0 - 1Chrobry Glogow0 - 0L
-
09/08/2017Ruch Chorzow1 - 3Chrobry Glogow1 - 1L
-
23/08/2006Chrobry Glogow0 - 5Ruch Chorzow0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruch Chorzow và Chrobry Glogow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 15 | 11 | 2 | 2 | 32 | 12 | 20 | 35 | H T B B T T |
2 | Miedz Legnica | 14 | 10 | 2 | 2 | 30 | 11 | 19 | 32 | T H T T T T |
3 | Arka Gdynia | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 30 | T T T T B T |
4 | Wisla Plock | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | H T T H B B |
5 | Ruch Chorzow | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 17 | 1 | 25 | B B T T T T |
6 | LKS Lodz | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | H B T H T B |
7 | Gornik Leczna | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 24 | H H H T H B |
8 | Stal Rzeszow | 15 | 6 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 22 | H T H B B B |
9 | Znicz Pruszkow | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 1 | 21 | T H T H H B |
10 | Polonia Warszawa | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B B T H T |
11 | Wisla Krakow | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 19 | T T T B T H |
12 | Warta Poznan | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 25 | -13 | 15 | B H B T B T |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 22 | -10 | 14 | H H B B B B |
14 | Odra Opole | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 31 | -18 | 13 | B H B H B T |
15 | GKS Tychy | 15 | 1 | 9 | 5 | 7 | 17 | -10 | 12 | H B B B H H |
16 | Chrobry Glogow | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 12 | T B H B T B |
17 | Stal Stalowa Wola | 15 | 2 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 11 | H T H H H T |
18 | Pogon Siedlce | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: