Đối đầu Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow, 02h00 ngày 31/3
Kết quả Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow
Đối đầu Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow
-
Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow trước đây
-
23/09/2023Cracovia Krakow1 - 5Pogon Szczecin0 - 2W
-
08/04/2023Pogon Szczecin3 - 2Cracovia Krakow2 - 1W
-
18/09/2022Cracovia Krakow1 - 1Pogon Szczecin0 - 0D
-
13/03/2022Cracovia Krakow1 - 1Pogon Szczecin0 - 0D
-
18/09/2021Pogon Szczecin1 - 1Cracovia Krakow1 - 0D
-
06/02/2021Pogon Szczecin1 - 0Cracovia Krakow1 - 0W
-
22/08/2020Cracovia Krakow2 - 1Pogon Szczecin0 - 0L
-
29/06/2020Cracovia Krakow2 - 1Pogon Szczecin1 - 0L
-
07/06/2020Pogon Szczecin1 - 0Cracovia Krakow0 - 0W
-
25/10/2019Cracovia Krakow2 - 0Pogon Szczecin0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Szczecin vs Cracovia Krakow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Szczecin (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Pogon Szczecin (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Szczecin thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin thua
Thắng: là số trận Pogon Szczecin thắng
Bại: là số trận Pogon Szczecin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Szczecin và Cracovia Krakow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jagiellonia Bialystok | 25 | 14 | 6 | 5 | 56 | 34 | 22 | 48 | T B H B T T |
2 | Slask Wroclaw | 25 | 13 | 7 | 5 | 34 | 21 | 13 | 46 | B B H T B H |
3 | Rakow Czestochowa | 25 | 12 | 8 | 5 | 47 | 27 | 20 | 44 | T H T H T H |
4 | Lech Poznan | 25 | 12 | 8 | 5 | 38 | 30 | 8 | 44 | T T H B H T |
5 | Pogon Szczecin | 25 | 12 | 5 | 8 | 46 | 30 | 16 | 41 | T T T H B H |
6 | Legia Warszawa | 25 | 11 | 8 | 6 | 38 | 30 | 8 | 41 | T H H H B T |
7 | Gornik Zabrze | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 28 | 5 | 39 | T T B T H T |
8 | Stal Mielec | 25 | 10 | 6 | 9 | 33 | 33 | 0 | 36 | T H T B T H |
9 | Zaglebie Lubin | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 36 | -8 | 34 | B H H T T H |
10 | Widzew lodz | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 35 | -3 | 32 | B T T B T H |
11 | Radomiak Radom | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 38 | -9 | 31 | B B H T T B |
12 | Cracovia Krakow | 25 | 5 | 13 | 7 | 32 | 33 | -1 | 28 | T H H B H H |
13 | Piast Gliwice | 25 | 5 | 13 | 7 | 24 | 29 | -5 | 28 | B H B B T B |
14 | Warta Poznan | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 30 | -7 | 27 | T H H T B B |
15 | Korona Kielce | 25 | 4 | 12 | 9 | 28 | 34 | -6 | 24 | B H B H B H |
16 | Puszcza Niepolomice | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 44 | -13 | 24 | H H B H B H |
17 | Ruch Chorzow | 25 | 2 | 12 | 11 | 28 | 41 | -13 | 18 | B H H T B B |
18 | LKS Lodz | 25 | 4 | 5 | 16 | 21 | 48 | -27 | 17 | B B B T T H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: