Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ, 21h00 ngày 23/3
Kết quả Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Phong độ Czarni Sosnowiec Nữ gần đây
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ trước đây
-
09/09/2023GKS Gornik Leczna (W)3 - 0Czarni Sosnowiec (W)2 - 0L
-
16/04/2023GKS Gornik Leczna (W)0 - 0Czarni Sosnowiec (W)0 - 0D
-
19/10/2022Czarni Sosnowiec (W)2 - 4GKS Gornik Leczna (W)1 - 1L
-
22/05/2022GKS Gornik Leczna (W)3 - 0Czarni Sosnowiec (W)0 - 0L
-
17/11/2021Czarni Sosnowiec (W)2 - 3GKS Gornik Leczna (W)1 - 2L
-
21/03/2021GKS Gornik Leczna (W)0 - 2Czarni Sosnowiec (W)0 - 1W
-
22/08/2020Czarni Sosnowiec (W)1 - 0GKS Gornik Leczna (W)1 - 0W
-
11/09/2019Czarni Sosnowiec (W)1 - 2GKS Gornik Leczna (W)1 - 2L
-
12/05/2021GKS Gornik Leczna (W)1 - 3Czarni Sosnowiec (W)1 - 3W
-
28/06/2020Czarni Sosnowiec (W)0 - 1GKS Gornik Leczna (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Czarni Sosnowiec Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Czarni Sosnowiec Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Czarni Sosnowiec Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thắng
Bại: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thua
Thắng: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thắng
Bại: là số trận Czarni Sosnowiec Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Czarni Sosnowiec Nữ và GKS Gornik Leczna Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Szczecin (W) | 14 | 11 | 2 | 1 | 43 | 10 | 33 | 35 | T T T T T B |
2 | GKS Katowice (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 13 | 19 | 32 | T H T B T T |
3 | UKS Lodz (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 15 | 17 | 24 | B T B T H T |
4 | Czarni Sosnowiec (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 24 | T B T T H T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 14 | 7 | 2 | 5 | 28 | 23 | 5 | 23 | T H B T T T |
6 | APLG Gdansk (W) | 14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T T B B T |
7 | GKS Gornik Leczna (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T T T B B |
8 | Pogon Tczew (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 39 | -18 | 17 | T B T B B H |
9 | Rekord Bielsko Biala (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 20 | -4 | 14 | T B B H T B |
10 | AZS UJ Krakow (W) | 14 | 2 | 5 | 7 | 16 | 29 | -13 | 11 | B T B B B H |
11 | KKPK Medyk Konin (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 35 | -22 | 10 | B B B H T B |
12 | Stomil Olsztyn (W) | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 41 | -33 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: