Đối đầu Pogon Tczew Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ, 18h00 ngày 23/3
Kết quả Pogon Tczew Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Đối đầu Pogon Tczew Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Phong độ Pogon Tczew Nữ gần đây
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Pogon Tczew Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ trước đây
-
14/09/2024GKS Gornik Leczna (W)6 - 0Pogon Tczew (W)3 - 0L
-
11/05/2024Pogon Tczew (W)1 - 1GKS Gornik Leczna (W)0 - 1D
-
04/11/2023GKS Gornik Leczna (W)1 - 2Pogon Tczew (W)1 - 0W
-
13/05/2023GKS Gornik Leczna (W)3 - 3Pogon Tczew (W)2 - 1D
-
05/11/2022Pogon Tczew (W)3 - 4GKS Gornik Leczna (W)2 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Pogon Tczew Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pogon Tczew Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pogon Tczew Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Pogon Tczew Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Tczew Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Tczew Nữ thua
Thắng: là số trận Pogon Tczew Nữ thắng
Bại: là số trận Pogon Tczew Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pogon Tczew Nữ và GKS Gornik Leczna Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 15 | 15 | 0 | 0 | 50 | 4 | 46 | 45 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 16 | 13 | 0 | 3 | 70 | 11 | 59 | 39 | T T T T B T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 16 | 12 | 0 | 4 | 44 | 16 | 28 | 36 | T B T T T B |
4 | Slask Wroclaw (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 37 | 22 | 15 | 31 | H B B T T T |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 14 | 18 | 29 | T B T T T T |
6 | UKS Lodz (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 11 | 9 | 23 | H B H T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | B T T H B H |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 31 | -21 | 11 | T B T B B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 39 | -28 | 11 | H T B B B H |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 49 | -35 | 9 | H B H B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 16 | 1 | 4 | 11 | 10 | 53 | -43 | 7 | B H B B T B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 48 | -43 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: