Đối đầu Hutnik Krakow vs GKS Jastrzebie, 18h00 ngày 17/11
Kết quả Hutnik Krakow vs GKS Jastrzebie
Đối đầu Hutnik Krakow vs GKS Jastrzebie
Phong độ Hutnik Krakow gần đây
Phong độ GKS Jastrzebie gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Hutnik Krakow vs GKS Jastrzebie
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs GKS Jastrzebie trước đây
-
19/07/2024GKS Jastrzebie5 - 0Hutnik Krakow3 - 0L
-
24/02/2024Hutnik Krakow1 - 1GKS Jastrzebie0 - 1D
-
13/08/2023GKS Jastrzebie1 - 0Hutnik Krakow0 - 0L
-
25/02/2023GKS Jastrzebie0 - 1Hutnik Krakow0 - 1W
-
31/07/2022Hutnik Krakow0 - 0GKS Jastrzebie0 - 0D
-
23/01/2021Hutnik Krakow3 - 1GKS Jastrzebie3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hutnik Krakow vs GKS Jastrzebie
- Thống kê lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs GKS Jastrzebie: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs GKS Jastrzebie: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hutnik Krakow vs GKS Jastrzebie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hutnik Krakow (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hutnik Krakow (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hutnik Krakow thắng
Bại: là số trận Hutnik Krakow thua
Thắng: là số trận Hutnik Krakow thắng
Bại: là số trận Hutnik Krakow thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hutnik Krakow và GKS Jastrzebie trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 18 | 14 | 4 | 0 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T H T T |
2 | Polonia Bytom | 18 | 13 | 1 | 4 | 38 | 16 | 22 | 40 | T B B T H B |
3 | KS Wieczysta Krakow | 17 | 12 | 3 | 2 | 38 | 9 | 29 | 39 | T T T T H H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 28 | B T B T H T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 18 | 7 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 26 | B B B H H T |
6 | Hutnik Krakow | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 30 | -7 | 26 | H H B T H B |
7 | KP Calisia Kalisz | 17 | 7 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 25 | B H B B T T |
8 | Resovia Rzeszow | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 26 | -1 | 24 | B B H B B T |
9 | Swit Szczecin | 17 | 6 | 6 | 5 | 24 | 25 | -1 | 24 | T H T T H H |
10 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 21 | 0 | 22 | B T T T B T |
11 | Wisla Pulawy | 17 | 7 | 1 | 9 | 24 | 28 | -4 | 22 | B B T T B B |
12 | Skra Czestochowa | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 32 | -15 | 19 | B B T H T B |
13 | Olimpia Grudziadz | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 18 | H B B H B B |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 17 | 4 | 5 | 8 | 28 | 35 | -7 | 17 | T B B H T H |
15 | LKS Lodz II | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 17 | H B T B T H |
16 | GKS Jastrzebie | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 21 | -2 | 16 | B T H T B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 17 | 2 | 6 | 9 | 24 | 32 | -8 | 12 | H B B B H T |
18 | Olimpia Elblag | 17 | 2 | 4 | 11 | 15 | 35 | -20 | 10 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: