Đối đầu Lech II Poznan vs GKS Jastrzebie, 00h00 ngày 24/3
Kết quả Lech II Poznan vs GKS Jastrzebie
Đối đầu Lech II Poznan vs GKS Jastrzebie
Phong độ Lech II Poznan gần đây
Phong độ GKS Jastrzebie gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Lech II Poznan vs GKS Jastrzebie
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs GKS Jastrzebie trước đây
-
08/09/2023GKS Jastrzebie0 - 2Lech II Poznan0 - 0W
-
28/05/2023Lech II Poznan1 - 1GKS Jastrzebie1 - 0D
-
22/10/2022GKS Jastrzebie0 - 1Lech II Poznan0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lech II Poznan vs GKS Jastrzebie
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs GKS Jastrzebie: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs GKS Jastrzebie: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lech II Poznan vs GKS Jastrzebie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lech II Poznan (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Lech II Poznan (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lech II Poznan thắng
Bại: là số trận Lech II Poznan thua
Thắng: là số trận Lech II Poznan thắng
Bại: là số trận Lech II Poznan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lech II Poznan và GKS Jastrzebie trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KP Calisia Kalisz | 24 | 12 | 7 | 5 | 38 | 22 | 16 | 43 | T T H H H T |
2 | Kotwica Kolobrzeg | 24 | 12 | 6 | 6 | 46 | 32 | 14 | 42 | T B T H B H |
3 | Pogon Siedlce | 24 | 11 | 8 | 5 | 41 | 33 | 8 | 41 | B B H T T H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 24 | 10 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H T T |
5 | Radunia Stezyca | 24 | 9 | 9 | 6 | 31 | 29 | 2 | 36 | B B H B T H |
6 | Stal Stalowa Wola | 24 | 10 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | T T H T B H |
7 | Hutnik Krakow | 24 | 9 | 7 | 8 | 33 | 31 | 2 | 34 | T B H H H H |
8 | LKS Lodz II | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 33 | 3 | 33 | T B B T H H |
9 | Zaglebie Lubin B | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 34 | 2 | 33 | B T H B T H |
10 | Olimpia Elblag | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 31 | -1 | 33 | T B H B B T |
11 | Lech II Poznan | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 36 | -7 | 33 | T H T T B H |
12 | Skra Czestochowa | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 26 | 3 | 32 | B H B B T H |
13 | Polonia Bytom | 24 | 7 | 9 | 8 | 31 | 34 | -3 | 30 | T H T T H H |
14 | GKS Jastrzebie | 24 | 6 | 9 | 9 | 27 | 33 | -6 | 27 | B H T H H B |
15 | Wisla Pulawy | 24 | 5 | 11 | 8 | 34 | 38 | -4 | 26 | B H H H B H |
16 | Sandecja Nowy Sacz | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 37 | -11 | 24 | H H B T B T |
17 | OKS Stomil Olsztyn | 24 | 7 | 3 | 14 | 21 | 32 | -11 | 24 | T H B B B B |
18 | Olimpia Grudziadz | 24 | 5 | 7 | 12 | 24 | 33 | -9 | 22 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: