Đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie, 00h00 ngày 07/4
Kết quả Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie
Đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie
Phong độ Olimpia Grudziadz gần đây
Phong độ GKS Jastrzebie gần đây
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025: Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie
-
Giải đấu: Hạng 2 Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie trước đây
-
26/09/2023GKS Jastrzebie3 - 2Olimpia Grudziadz0 - 2L
-
17/07/2020Olimpia Grudziadz0 - 0GKS Jastrzebie0 - 0D
-
26/10/2019GKS Jastrzebie2 - 0Olimpia Grudziadz1 - 0L
-
16/07/2016GKS Jastrzebie1 - 0Olimpia Grudziadz0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie
- Thống kê lịch sử đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Ba Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olimpia Grudziadz vs GKS Jastrzebie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olimpia Grudziadz (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Olimpia Grudziadz (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olimpia Grudziadz thắng
Bại: là số trận Olimpia Grudziadz thua
Thắng: là số trận Olimpia Grudziadz thắng
Bại: là số trận Olimpia Grudziadz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olimpia Grudziadz và GKS Jastrzebie trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KP Calisia Kalisz | 26 | 13 | 8 | 5 | 39 | 22 | 17 | 47 | H H H T H T |
2 | Pogon Siedlce | 26 | 13 | 8 | 5 | 44 | 33 | 11 | 47 | H T T H T T |
3 | Kotwica Kolobrzeg | 25 | 12 | 6 | 7 | 47 | 35 | 12 | 42 | B T H B H B |
4 | Radunia Stezyca | 26 | 10 | 10 | 6 | 35 | 32 | 3 | 40 | H B T H H T |
5 | LKS Lodz II | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 36 | 4 | 39 | T H H T B T |
6 | Stal Stalowa Wola | 26 | 11 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 39 | H T B H H T |
7 | Chojniczanka Chojnice | 26 | 10 | 8 | 8 | 32 | 30 | 2 | 38 | B H T T H B |
8 | Skra Czestochowa | 27 | 9 | 9 | 9 | 33 | 30 | 3 | 36 | B T H H B T |
9 | Hutnik Krakow | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 35 | -1 | 35 | H H H H H B |
10 | Polonia Bytom | 26 | 8 | 10 | 8 | 35 | 36 | -1 | 34 | T T H H H T |
11 | Zaglebie Lubin B | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 38 | 0 | 33 | H B T H B B |
12 | Olimpia Elblag | 27 | 9 | 6 | 12 | 31 | 39 | -8 | 33 | B B T B B B |
13 | Lech II Poznan | 25 | 9 | 6 | 10 | 29 | 38 | -9 | 33 | H T T B H B |
14 | Wisla Pulawy | 26 | 6 | 12 | 8 | 40 | 40 | 0 | 30 | H H B H H T |
15 | GKS Jastrzebie | 25 | 7 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 30 | H T H H B T |
16 | OKS Stomil Olsztyn | 26 | 8 | 4 | 14 | 24 | 32 | -8 | 28 | B B B B H T |
17 | Olimpia Grudziadz | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 35 | -8 | 26 | H T B H H T |
18 | Sandecja Nowy Sacz | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 40 | -13 | 24 | B T B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: